Tra Từ Imagine - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Lớp Ngoại Ngữ Tử Vi Luyện thi IELTS Nấu Ngon Chùa Online Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • imagine
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imagine imagine
[i'mædʒin]
động từ
tưởng tượng, hình dung
imagine a house with a large swimming-pool
hãy tưởng tượng một ngôi nhà có bể bơi rộng
can you imagine what it would be like to live without electricity?
anh có thể hình dung xem sống không có điện thì sẽ thế nào không?
she imagine walking into the office and telling everyone that she thought of them
cô ta tưởng tượng mình đi vào văn phòng và nói cho mọi người biết mình nghĩ gì về họ
imagine yourself (to be) rich and famous
anh hãy tưởng tượng anh giàu có và nổi tiếng
tưởng rằng, ngỡ rằng, cho rằng
I can't imagine that anyone cares what I do
tôi không tưởng tượng được là lại có người quan tâm đến những gì tôi làm
would you ever have imagined him/his becoming a politician?
anh có bao giờ nghĩ rằng nó sẽ trở thành chính khách hay không?
I imagine (that) he'll be there
tôi cho rằng anh ta sẽ đến đó
tưởng tượng, hình dung /i'mædʤin/ động từ tưởng tượng, hình dung tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng I imagine him to be a tall stout man tôi tưởng rằng ông ta la một người cao lớn mập mạp đoán được I can't imagine what he is doing tôi không thể đoán được anh ta đang làm gì
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: think opine suppose reckon guess conceive of ideate envisage
Related search result for "imagine"
  • Words pronounced/spelled similarly to "imagine": imagine imagism
  • Words contain "imagine": imagine imaginer imagines
  • Words contain "imagine" in its definition in Vietnamese - English dictionary: tưởng tượng hư cấu hình dung hình dong măng cụt Mường
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Imagine