Impatient - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪm.ˈpeɪ.ʃənt/
Hoa Kỳ | [ˌɪm.ˈpeɪ.ʃənt] |
Tính từ
[sửa]impatient /ˌɪm.ˈpeɪ.ʃənt/
- Thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột. to be impatient for something — nôn nóng muốn cái gì
- (+ of) Không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì). impatient of reproof — không chịu đựng được sự quở trách
Tham khảo
[sửa]- "impatient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pa.sjɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impatient/ɛ̃.pa.sjɑ̃/ | impatients/ɛ̃.pa.sjɑ̃/ |
Giống cái | impatiente/ɛ̃.pa.sjɑ̃t/ | impatientes/ɛ̃.pa.sjɑ̃t/ |
impatient /ɛ̃.pa.sjɑ̃/
- Thiếu nhẫn nại, sốt ruột, nóng lòng. Attente impatiente — sự chờ đợi sốt ruột
Trái nghĩa
[sửa]- Calme, patient
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
impatient/ɛ̃.pa.sjɑ̃/ | impatients/ɛ̃.pa.sjɑ̃/ |
impatient gđ /ɛ̃.pa.sjɑ̃/
- Người thiếu nhẫn nại, người sốt ruột.
Tham khảo
[sửa]- "impatient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Sự Nóng Vội Tiếng Anh Là Gì
-
Nóng Vội Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NÓNG VỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nóng Vội Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NÓNG VỘI - Translation In English
-
NÓNG VỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'nóng Vội' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Use Sự Nóng Vội In Vietnamese Sentence Patterns Has ...
-
Top 20 Người Nóng Vội Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Những Thành Ngữ Tiếng Anh Giúp Bạn Ghi điểm Trong Kỳ Thi IELTS
-
Bài 1: Không để Tái Phát Căn Bệnh Nóng Vội, Chủ Quan, Duy ý Chí
-
Từ Nóng Vội Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
4 Lý Do Mà Sự Nóng Vội Có Thể Khiến Khởi Nghiệp Thất Bại - Tài Chính