Impatient - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Danh từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪm.ˈpeɪ.ʃənt/
Hoa Kỳ[ˌɪm.ˈpeɪ.ʃənt]

Tính từ

[sửa]

impatient /ˌɪm.ˈpeɪ.ʃənt/

  1. Thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột. to be impatient for something — nôn nóng muốn cái gì
  2. (+ of) Không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì). impatient of reproof — không chịu đựng được sự quở trách

Tham khảo

[sửa]
  • "impatient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pa.sjɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực impatient/ɛ̃.pa.sjɑ̃/ impatients/ɛ̃.pa.sjɑ̃/
Giống cái impatiente/ɛ̃.pa.sjɑ̃t/ impatientes/ɛ̃.pa.sjɑ̃t/

impatient /ɛ̃.pa.sjɑ̃/

  1. Thiếu nhẫn nại, sốt ruột, nóng lòng. Attente impatiente — sự chờ đợi sốt ruột

Trái nghĩa

[sửa]
  • Calme, patient

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
impatient/ɛ̃.pa.sjɑ̃/ impatients/ɛ̃.pa.sjɑ̃/

impatient /ɛ̃.pa.sjɑ̃/

  1. Người thiếu nhẫn nại, người sốt ruột.

Tham khảo

[sửa]
  • "impatient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=impatient&oldid=1856665” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Sự Nóng Vội Tiếng Anh Là Gì