Từ Nóng Vội Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
nóng vội | - Hấp tấp muốn làm xong ngay, muốn có ngay: Công việc phải làm từng bước, không thể nóng vội được. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
nóng vội | tt. Vội vàng, muốn giải quyết xong ngay, được ngay mà thiếu kiên nhẫn chờ đợi hoặc thiếu tính toán cân nhắc kĩ lưỡng: chống tư tưởng nóng vội o Vì nóng vội mà hỏng hết tất cả mọi việc. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
nóng vội | tt Hấp tấp muốn làm ngay, muốn có ngay: Khẩn trương nhưng không nóng vội (PhVĐồng). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
nóng vội | .- Hấp tấp muốn làm xong ngay, muốn có ngay: Công việc phải làm từng bước, không thể nóng vội được. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- nóp
- nô
- nô
- nô
- nô bộc
- nô dịch
* Tham khảo ngữ cảnh
Anh cũng thấy không thể nóng vội nên đành ra về với câu chào thật gắng gượng tươi vui : Chú về nhé. |
Nói chung , tháng này người tuổi Tý làm gì cũng phải tính toán cho thật kỹ , tránh nnóng vộimà hỏng việc. |
Dù công việc áp lực tới đâu cũng chớ buông xuôi hay nnóng vội, cần tiến hành từng bước chứ không nên đốt cháy giai đoạn. |
Bên cạnh những kết quả đạt được , việc quy hoạch mạng lưới trường lớp ở một số địa phương thực hiện một cách nnóng vội, cho nên hiệu quả chưa cao. |
Trước khi tiến hành việc gì , bạn nên cân nhắc thật kỹ càng , không được nnóng vộiquyết định mọi thứ. |
Nhanh , nnóng vộidễ mắc sai lầm , và sẽ làm chậm quá trình về đích. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): nóng vội
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Sự Nóng Vội Tiếng Anh Là Gì
-
Nóng Vội Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NÓNG VỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nóng Vội Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NÓNG VỘI - Translation In English
-
NÓNG VỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'nóng Vội' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Use Sự Nóng Vội In Vietnamese Sentence Patterns Has ...
-
Impatient - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 20 Người Nóng Vội Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Những Thành Ngữ Tiếng Anh Giúp Bạn Ghi điểm Trong Kỳ Thi IELTS
-
Bài 1: Không để Tái Phát Căn Bệnh Nóng Vội, Chủ Quan, Duy ý Chí
-
4 Lý Do Mà Sự Nóng Vội Có Thể Khiến Khởi Nghiệp Thất Bại - Tài Chính