NÓNG VỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NÓNG VỘI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từnóng vộihastyvội vàngvội vãhấp tấpnóng vộinhanh nhảuimpatientthiếu kiên nhẫnmất kiên nhẫnnôn nóngnóng vộinóng ruộtnhẫnimpatiencethiếu kiên nhẫnmất kiên nhẫnnôn nóngnóng nảysự nôn nóngsự nóng vội
Ví dụ về việc sử dụng Nóng vội trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nóngtính từhotwarmhotternóngdanh từheatheatervộiin a hurryvộitrạng từquicklyhastilyhurriedlyvộidanh từrush STừ đồng nghĩa của Nóng vội
thiếu kiên nhẫn vội vàng mất kiên nhẫn hấp tấp nôn nóng hasty nóng vào mùa hènóng vợTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nóng vội English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Nóng Vội Tiếng Anh Là Gì
-
Nóng Vội Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NÓNG VỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nóng Vội Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NÓNG VỘI - Translation In English
-
'nóng Vội' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Use Sự Nóng Vội In Vietnamese Sentence Patterns Has ...
-
Impatient - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 20 Người Nóng Vội Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Những Thành Ngữ Tiếng Anh Giúp Bạn Ghi điểm Trong Kỳ Thi IELTS
-
Bài 1: Không để Tái Phát Căn Bệnh Nóng Vội, Chủ Quan, Duy ý Chí
-
Từ Nóng Vội Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
4 Lý Do Mà Sự Nóng Vội Có Thể Khiến Khởi Nghiệp Thất Bại - Tài Chính