Ingratitude - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈɡræ.tə.ˌtuːd/
Danh từ
[sửa]ingratitude /ˌɪn.ˈɡræ.tə.ˌtuːd/
- Sự vô ơn bạc nghĩa, sự bội ơn.
Tham khảo
[sửa]- "ingratitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.ɡʁa.ti.tyd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ingratitude/ɛ̃.ɡʁa.ti.tyd/ | ingratitude/ɛ̃.ɡʁa.ti.tyd/ |
ingratitude gc /ɛ̃.ɡʁa.ti.tyd/
- Sự bội bạc, sự phụ bạc.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự bạc bẽo. L’ingratitude d’une tâche — sự bạc bẽo của một công việc
Trái nghĩa
[sửa]- Gratitude, reconnaissance
Tham khảo
[sửa]- "ingratitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Sự Vô ơn Tiếng Anh
-
• Vô ơn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Vô ơn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
VÔ ƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ VÔ ƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vô ơn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
SỰ VÔ ƠN - Translation In English
-
VÔ ƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHỮNG KẺ VÔ ƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cách Bày Tỏ Lòng Biết ơn Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Sự Vô ơn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Thanklessness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt