Issue - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɪ.ˌʃuː/
Từ khóa » Nghĩa Khác Của Từ Issue
-
Nghĩa Của Từ Issue - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Issue Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Issue Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Dùng Issue Trong Kinh Tế - Wiki Hỏi Đáp
-
ISSUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Issue Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Dùng Issue Trong Kinh Tế
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'issue' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Issues Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
105+ Từ đồng Nghĩa Cho Issue Thật Tuyệt Vời
-
Phân Biệt Cách Dùng Problem, Trouble, Và Issue - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ : Issue | Vietnamese Translation
-
Phân Biệt Problem, Trouble Và Issue - TFlat
-
Issues Là Gì - .vn
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Issue" | HiNative