IT'S TRUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
IT'S TRUE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch it's true
đó là sự thật
it's truethat's the truthit's realthat's a factit was genuinethat's reallyđúng là
justit is truereally isright isis exactlyis indeedis trulyis justis literallysure aresự thực là
in facttruth isfact isreality isit's truewas actuallyindeednó có thật
it's realit's trueđiều đó là thật
that's true
{-}
Phong cách/chủ đề:
Nếu có thật.I swear to god, it's true!”.
Thề với trời, thật sự là!".But it's true.
Nhưng nó là thật.It's true. Ask your mom.
Thật mà, hỏi mẹ cậu đi.Because it's true.
Vì nó có thật. Mọi người cũng dịch it'snottrue
it'salsotrue
it'struethatyou
it'salltrue
youknowit'strue
it'sespeciallytrue
It's true, just double checking.
Là True, Dos kiểm.Then it's true?
Vậy nó là thật ạ?It's true, I swear to god--.
Thật, em thề với trời………….Of course, it's true.
Tất nhiên là đúng.So it's true what people say!
Thế là đúng như lời người ta nói!iknowit'strue
I hope it's true.
Tôi hy vọng điều đó là thật.It's true, but just remember that.
Điều đó thật đúng, nhưng chỉ nhớ rằng.And my heart knows it's true.
Trái tim tôi biết điều đó là thật.It's true that at first I blamed you.
Đúng vậy, lúc đầu qủa thật tôi đáng trách.”.Try hard, because it's true.”.
Cố hết sức vào, vì sự thực là thế.".It's true, the burger is IMPOSSIBLE.
Cái sự thực là người cộng sản không thể.And the whole world will know that it's true.
Và cả thế giới sẽ biết điều đó là đúng.And it's true in so many movies and stories.
Và điều này đúng với nhiều bộ phim và câu chuyện.But I have a feeling that this time it's true.
Nhưng hắn có cảm giác lần này là đúng.Because if it's true, I can save my brother.
Nếu nó thực sự đúng, cô ấy có thể cứu em trai mình.Can I just lie and tell you it's true?
Anh có thể nói dối và nói với cô là đúng như vậy?And it's true, Peeta has always had enough to eat.
Và điều đó đúng, Peeta bao giờ cũng có đủ ăn.And again there is a 50% probability that it's true.
Có 50% khả năng rằng điều đó là đúng.If it's true love, then it will find a way.
Nếu đó thật sự là tình yêu, bạn sẽ tìm ra cách.Every single beat of my heart says it's true!
Từng nhịp đập của trái tim anh biết rằng điều đó là thật!It's true that food can do much more than….
Sự thật là thực phẩm có thể làm được nhiều điều hơn ngoài việc….Yeah, if Nibutani says so, then I guess it's true.
Phải, nếu Nibutani nói vậy, thì tớ nghĩ là đúng rồi.It's true that media companies do want to make money.
Sự thực là các công ti truyền thông cũng muốn kiếm tiền.It may not be healthy, but it's true.
Nó có thể không lành mạnh, nhưng nó có thật.Just because we feel something does not mean it's true.
Chỉ vì khi tôi cảm thấy điều gì đó thì không có nghĩa điều đó là thật.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2230, Thời gian: 0.0529 ![]()
![]()
![]()
it's trickyit's true that you

Tiếng anh-Tiếng việt
it's true English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng It's true trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
it's not trueđiều đó không đúngnó không đúngnó không phải là sự thậtnó không thậtit's also truecũng đúng làđó cũng là sự thậtit's true that youđúng là bạnsự thật là bạnit's all truetất cả là sự thậttất cả đều là thậtyou know it's trueem biết đó là sự thậtit's especially truenó đặc biệt đúngi know it's truetôi biết đó là sự thậtIt's true trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - c'est vrai
- Người đan mạch - det er sandt
- Thụy điển - det är sant
- Na uy - det er sant
- Hà lan - het is waar
- Hàn quốc - 사실입니다
- Kazakhstan - бұл шындық
- Tiếng slovenian - je to res
- Tiếng do thái - זו ה אמת
- Người hy lạp - είναι αλήθεια
- Người hungary - igaz
- Người serbian - istina je
- Tiếng slovak - je to pravda
- Người ăn chay trường - това е вярно
- Urdu - یہ سچ ہے
- Tiếng rumani - ăsta e adevărul
- Người trung quốc - 确实
- Malayalam - ഇത് സത്യമാണ്
- Marathi - ते सत्य आहे
- Telugu - ఇది నిజం
- Tamil - அது உண்மை
- Tiếng tagalog - ito ay totoo
- Tiếng mã lai - memang betul
- Thái - มันเป็นความจริง
- Thổ nhĩ kỳ - doğru
- Tiếng hindi - यह सच है
- Đánh bóng - to prawda
- Bồ đào nha - for verdade
- Tiếng phần lan - on totta
- Tiếng indonesia - memang benar
- Séc - je to pravda
- Tiếng nga - это правда
- Tiếng ả rập - هذا صحيح
- Tiếng nhật - 本当だ
- Tiếng bengali - এটা সত্য
- Người ý - è vero
- Tiếng croatia - istina je
Từng chữ dịch
truethực sựsự thậtđích thựctruetính từđúngtruetrạng từthậtbeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà mộtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » True Là Gì Dịch
-
True - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ TRUE - Từ điển Anh - Việt
-
TRUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của True Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến True Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : True | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ True, Từ True Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
True Tiếng Việt Là Gì
-
WHAT IS TRUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
True Self Là Gì? - Dịch Nghĩa Online
-
Too Good To Be True Là Gì? - Từ Điển Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Come True - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'true' Trong Từ điển Lạc Việt