True - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtruː/
Hoa Kỳ | [ˈtruː] |
Tính từ
[sửa]true /ˈtruː/
- Thật, thực, đúng, xác thực. is the news true? — tin ấy có thực không? to come true — trở thành sự thật
- Chân chính. a true man — một người chân chính
- Thành khẩn, chân thành.
- Trung thành. to be true to one's fatherland — trung với nước true to one's promise — trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa
- Đúng, chính xác. true description — sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành true voice — (âm nhạc) giọng đúng true to specimen — đúng với mẫu hàng
- Đúng chỗ. is the wheel true? — bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa?
Phó từ
[sửa]true /ˈtruː/
- Thật, thực. tell me true — nói thật với tôi đi
- Đúng. to sing true — hát đúng to aim true — nhắm đúng
Danh từ
[sửa]true /ˈtruː/
- (Kỹ thuật) Vị trí đúng.
- Sự lắp đúng chỗ.
Ngoại động từ
[sửa]true ngoại động từ /ˈtruː/
- (Kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ. to true up a wheel — điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ
Chia động từ
[sửa] trueDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to true | |||||
Phân từ hiện tại | trueing | |||||
Phân từ quá khứ | trued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | true | true hoặc truest¹ | trues hoặc trueth¹ | true | true | true |
Quá khứ | trued | trued hoặc truedst¹ | trued | trued | trued | trued |
Tương lai | will/shall² true | will/shall true hoặc wilt/shalt¹ true | will/shall true | will/shall true | will/shall true | will/shall true |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | true | true hoặc truest¹ | true | true | true | true |
Quá khứ | trued | trued | trued | trued | trued | trued |
Tương lai | were to true hoặc should true | were to true hoặc should true | were to true hoặc should true | were to true hoặc should true | were to true hoặc should true | were to true hoặc should true |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | true | — | let’s true | true | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "true", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Phó từ
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » True Là Gì Dịch
-
Nghĩa Của Từ TRUE - Từ điển Anh - Việt
-
TRUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của True Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến True Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : True | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ True, Từ True Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
True Tiếng Việt Là Gì
-
WHAT IS TRUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
IT'S TRUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
True Self Là Gì? - Dịch Nghĩa Online
-
Too Good To Be True Là Gì? - Từ Điển Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Come True - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'true' Trong Từ điển Lạc Việt