Nghĩa Của Từ TRUE - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/tru:/
Thông dụng
Tính từ
Thật, đúng (phù hợp với hiện thực, đúng với sự thật đã biết)
is the news true? tin ấy có thực không? to come true trở thành sự thậtĐúng đắn (hợp với những nguyên lý, tiêu chuẩn đã được chấp nhận)
a true judgement một sự xét xử đúng đắn a true analysis một sự phân tích đúng đắnThật sự, đúng, không giả; đích thực (gọi đúng cái tên đã được gọi)
true love tình yêu đích thựcĐúng, chính xác
true description sự mô tả chính xác true voice (âm nhạc) giọng đúng true to specimen đúng với mẫu hàngChân chính
a true man một người chân chínhThành khẩn, chân thành
( + to something) trung thành, có lương tâm
to be true to one's fatherland trung với nước true to one's promise trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứaĐúng chỗ, đúng vị trí; hợp; vừa
Is the wheel true? bánh xe có khớp khít không?Bằng phẳng (đất)
come true thực tế xảy ra; trở thành sự thật (về hy vọng, lời dự đoán..)One's true colours
Bộ mặt thực
Phó từ
Thật, thực
tell me true nói thật với tôi điĐúng, một cách chính xác
to sing true hát đúng to aim true nhắm đúngDanh từ
(kỹ thuật) vị trí đúng
Sự lắp đúng chỗ
out of true lệch the door is out of true cửa ra vào bị lệchNội động từ
(kỹ thuật) ( + up) điều chỉnh cho đúng chỗ
to true up a wheel điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗToán & tin
đúng, thực
Kỹ thuật chung
thực
constantly true formula công thức hằng đúng meridian (truemeridian) kinh tuyến (kinh tuyến thực) true angle of friction góc ma sát thực true azimuth góc phương vị thực true azimuth phương vị thực true bearing góc phương vị thực true bearing sự đo tìm phương thức true boiling point điểm sôi thực true boiling point curve đường điểm sôi thực true boiling point distillation curve đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực true boiling still nồi cất điểm sôi thực true break duration tín hiệu ngừng cắt thực true color màu thực True Colour (TC) màu thực true colours màu thực true course hành trình thực (đạo hàng) true critical depth độ sâu tới hạn thực true density dung trọng thực true density mật độ thực true deviation độ lệch thực tế true dip góc cắm thực true displacement chuyển vị thực tế true distance khoảng cách thực true Earth radius bán kính thực của trái đất true emulsion nhũ tương thực true error sai số thực true fading bandwidth độ rộng dải băng fađinh thực true folding nếp uốn thực true fracture stress ứng xuất gãy thực true half-width nửa độ rộng thực true horizon chân trời thực true information thông tin (có) thực true liquid chát lỏng thực true maximize cực đại chân thực true maximum cực đại chân thực true mean trung bình chân thực true meridian kinh tuyến thực true motion radar rađa chuyển động thực true motor load tải thực của động cơ true multitasking sự (xử lý) đa tác vụ thực sự true north phương bắc thực true north phương bắc thực (đạo hàng) true north heading hướng Bắc thực true perspective phối cảnh thực true refusal độ chối thực true representation biểu diễn chân thực true solution dung dịch thực true solvent dung môi thực true south phương nam thực true strain sự biến dạng thực true stress ứng suất thực true stress ứng xuất thực true temperature nhiệt độ thực true type thực ấn mẫu true unit weight tỷ trọng thực tế true value giá trị thực true value gía trị thực true value trị số thực true velocity tốc độ thực true volumetric efficiency hiệu suất thể tích thực true wind gió thực (đạo hàng) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/TRUE »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Thùy Anh, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » True Là Gì Dịch
-
True - Wiktionary Tiếng Việt
-
TRUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của True Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến True Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : True | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ True, Từ True Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
True Tiếng Việt Là Gì
-
WHAT IS TRUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
IT'S TRUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
True Self Là Gì? - Dịch Nghĩa Online
-
Too Good To Be True Là Gì? - Từ Điển Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Come True - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'true' Trong Từ điển Lạc Việt