5 ngày trước · Japanese ý nghĩa, định nghĩa, Japanese là gì: 1. belonging to or relating to Japan, its people, or its language: 2. the main language spoken ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Japan ý nghĩa, định nghĩa, Japan là gì: 1. a country in East Asia formed ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'Japanese' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "Japanese": Japanese. English.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "Japan": Japan. English. Japanese Archipelago; Japanese Islands; Nihon; Nippon. Sea of Japan. English. East Sea.
Xem chi tiết »
/'ʤæpə'ni:z/. Thông dụng. Tính từ. (thuộc) Nhật bản. Danh từ. Người Nhật bản. Tiếng Nhật bản. Chuyên ngành. Kinh tế. đồng yên Nhật. người Nhật ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của japanese trong tiếng Anh. japanese có nghĩa là: japanese /,dʤæpə'ni:z/* tính từ+ (Japonic) /dʤə'pɔnik/- (thuộc) ...
Xem chi tiết »
Câu ví dụ: Do Japanese children really paint the sun red? ... Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến ... +21 định nghĩa ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: japanese nghĩa là (thuộc) Nhật bản. ... Những từ có chứa "japanese" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
Nước Nhật tiếng anh là gì? Japan hay Japanese? Nếu bạn chưa biết thì hãy cùng NBO tìm hiểu ngay trong bài viết này để hiểu hơn nhé.
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2021 · 1. Japanese | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. Tác giả: dictionary.cambridge.org. Ngày đăng: 19/3/2021. Đánh giá: 3 ⭐ ( 35578 lượt ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˌdʒæ.pə.ˈniz/. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "LÀ NGƯỜI NHẬT" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ... They are Japanese Hong Kong Malaysians Koreans.
Xem chi tiết »
Q: it can be different (in Japanese please ) có nghĩa là gì? A: 異なるかもしれない ... It is also the english word for people from japan and the language.
Xem chi tiết »
Japanese-made goods · Japanese (language) version, edition · Japanese B encephalitis · Japanese Digital Cellular System (JDSC) ...
Xem chi tiết »
Mazii is japanese dictionary free and the best Japanese to English dictionary. You can translate japanese to english free, japanese dictionary search with ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Japanese Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề japanese nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu