Japanese

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. japanese
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
japanese Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: japanese Phát âm : /,dʤæpə'ni:z/

+ tính từ+ Cách viết khác : (Japonic) /dʤə'pɔnik/

  • (thuộc) Nhật bản

+ danh từ

  • người Nhật bản
  • tiếng Nhật bản
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  Japanese Nipponese
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "japanese"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "japanese" japanese japanesque javanese
  • Những từ có chứa "japanese" japanese japanese-speaking
  • Những từ có chứa "japanese" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  hồng ngâm thạch hươu sao ca trù
Lượt xem: 1416 Từ vừa tra + japanese : (thuộc) Nhật bản

Từ khóa » Japanese Nghĩa Tiếng Anh Là Gì