Jasmine Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
jasmine
* danh từ
cây hoa nhài (cũng) jessamine
màu vàng nhạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jasmine
any of several shrubs and vines of the genus Jasminum chiefly native to Asia



Từ liên quan- jasmine
- jasmine oil
- jasmine tobacco
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Jasmine Nghĩa Tiếng Việt
-
JASMINE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Jasmine Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Jasmine | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Ý Nghĩa Của Hoa Nhài Jasmine - Loài Hoa Của Sự Thuần Khiết
-
Từ điển Anh Việt "jasmine" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Jasmine - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Jasmin - Từ điển Anh - Việt
-
Jasmine Là Gì, Nghĩa Của Từ Jasmine | Từ điển Anh - Việt
-
WHITE JASMINE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
JASMINE TEA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ý Nghĩa Của Jasmine Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Jasmine - Từ điển Số