Jasmine Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "jasmine" thành Tiếng Việt

nhài, hoa lài, hoa nhài là các bản dịch hàng đầu của "jasmine" thành Tiếng Việt.

jasmine noun ngữ pháp

Any of several plants, of the genus Jasminum, mostly native to Asia, having fragrant white or yellow flowers. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • nhài

    noun

    There was jasmine and...

    Có hoa nhài và...

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • hoa lài

    plant of genus Jasminum [..]

    A kitchen garden that smells of herbs in the day... jasmine in the evening.

    Một khu vườn thơm ngát hương cây cỏ thảo dược vào ban ngày, và hương hoa lài vào buổi tối.

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • hoa nhài

    noun

    The slimy cobra slithered toward the girl, lured by the scent of the jasmine flowers in her hair.

    Con rắn hổ mang nhớp nháp trườn về phía cô gái, quyến rũ bởi mùi hương của hoa nhài trong tóc cô.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • lài
    • chi nhài
    • tinh dầu nhài
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " jasmine " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Jasmine proper

A female given name [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

"Jasmine" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Jasmine trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "jasmine"

jasmine jasmine jasmine Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "jasmine" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Jasmine Nghĩa Tiếng Việt