Jasmine - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ jasmine

Thuật ngữ jasmine

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ  hoa nhài

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Jasmine
  • 花枝 tiếng trung là gì?
  • 樱花 tiếng trung là gì?
  • 非洲菊 tiếng trung là gì?
  • 金银花 tiếng trung là gì?
  • 番红花 藏红花 tiếng trung là gì?
  • 雅美紫菀 tiếng trung là gì?
  • 倒挂金钟 灯笼花 tiếng trung là gì?
  • 雌蕊 tiếng trung là gì?
  • 花柱 tiếng trung là gì?
  • 插花 tiếng trung là gì?
Chủ đề Chủ đề Hoa

Định nghĩa - Khái niệm

Jasmine là gì?

Jasmine có nghĩa là  hoa nhài

  • Jasmine có nghĩa là  hoa nhài
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hoa.

 hoa nhài Tiếng Anh là gì?

 hoa nhài Tiếng Anh có nghĩa là Jasmine.

Ý nghĩa - Giải thích

Jasmine nghĩa là  hoa nhài.

Đây là cách dùng Jasmine. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hoa Jasmine là gì? (hay giải thích  hoa nhài nghĩa là gì?) . Định nghĩa Jasmine là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Jasmine /  hoa nhài. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Jasmine Nghĩa Tiếng Việt