Jaywalk - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=jaywalk&oldid=2023773” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒeɪ.ˌwɔk/
Hoa Kỳ | [ˈdʒeɪ.ˌwɔk] |
Nội động từ
[sửa]jaywalk nội động từ /ˈdʒeɪ.ˌwɔk/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ).
Chia động từ
[sửa] jaywalkDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jaywalk | |||||
Phân từ hiện tại | jaywalking | |||||
Phân từ quá khứ | jaywalked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jaywalk | jaywalk hoặc jaywalkest¹ | jaywalks hoặc jaywalketh¹ | jaywalk | jaywalk | jaywalk |
Quá khứ | jaywalked | jaywalked hoặc jaywalkedst¹ | jaywalked | jaywalked | jaywalked | jaywalked |
Tương lai | will/shall² jaywalk | will/shall jaywalk hoặc wilt/shalt¹ jaywalk | will/shall jaywalk | will/shall jaywalk | will/shall jaywalk | will/shall jaywalk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jaywalk | jaywalk hoặc jaywalkest¹ | jaywalk | jaywalk | jaywalk | jaywalk |
Quá khứ | jaywalked | jaywalked | jaywalked | jaywalked | jaywalked | jaywalked |
Tương lai | were to jaywalk hoặc should jaywalk | were to jaywalk hoặc should jaywalk | were to jaywalk hoặc should jaywalk | were to jaywalk hoặc should jaywalk | were to jaywalk hoặc should jaywalk | were to jaywalk hoặc should jaywalk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jaywalk | — | let’s jaywalk | jaywalk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "jaywalk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
Từ khóa » Jaywalking Nghĩa Là Gì
-
JAYWALK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
JAYWALKING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển Anh Việt "jaywalking" - Là Gì?
-
Jaywalking Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'jaywalking' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
"jaywalking " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Jaywalking - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Jaywalk Là Gì, Nghĩa Của Từ Jaywalk | Từ điển Anh - Việt
-
Jaywalking Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nguồn Gốc Của Thuật Ngữ Jaywalking
-
Jaywalk
-
Nghĩa Của Từ Jaywalking Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Jaywalk - Từ điển Anh - Việt
-
Jaywalking Nghĩa Là Gì - DictABC.COM