Jaywalk
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- jaywalk
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ)
Từ khóa » Jaywalking Nghĩa Là Gì
-
JAYWALK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
JAYWALKING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển Anh Việt "jaywalking" - Là Gì?
-
Jaywalking Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Jaywalk - Wiktionary Tiếng Việt
-
'jaywalking' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
"jaywalking " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Jaywalking - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Jaywalk Là Gì, Nghĩa Của Từ Jaywalk | Từ điển Anh - Việt
-
Jaywalking Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nguồn Gốc Của Thuật Ngữ Jaywalking
-
Nghĩa Của Từ Jaywalking Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Jaywalk - Từ điển Anh - Việt
-
Jaywalking Nghĩa Là Gì - DictABC.COM