Jaywalking - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa jaywalking

Nghĩa của từ jaywalking - jaywalking là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: nội động từ (Mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ)

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

jaxy jay jaywalk jay-walk jaywalked jaywalker jay-walker jaywalking jaywalks jazz jazz band jazz bands jazzed jazzer jazzes jazzfest jazzfests jazz-fusion jazzier jazziest

Từ khóa » Jaywalking Nghĩa Là Gì