Từ điển Anh Việt "jaywalking" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"jaywalking" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

jaywalking

jaywalk /'dʤeiwɔ:k/
  • nội động từ
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

jaywalking

Từ điển WordNet

    v.

  • cross the road at a red light

Từ khóa » Jaywalking Nghĩa Là Gì