Jelly Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ jelly tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm jelly tiếng Anh jelly (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ jelly

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

jelly tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jelly trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jelly tiếng Anh nghĩa là gì.

jelly /'dʤeli/ (jell) /dʤel/* danh từ- thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch!to beat to a jelly- đánh cho nhừ tử* động từ+ (jellify) /'dʤelifai/- đông lại; làm cho đông lại

Thuật ngữ liên quan tới jelly

  • empty tiếng Anh là gì?
  • redevelops tiếng Anh là gì?
  • feinting tiếng Anh là gì?
  • concomitant tiếng Anh là gì?
  • speleologists tiếng Anh là gì?
  • sages tiếng Anh là gì?
  • seduces tiếng Anh là gì?
  • datum-line tiếng Anh là gì?
  • transaction tiếng Anh là gì?
  • eurodollar tiếng Anh là gì?
  • camera-man tiếng Anh là gì?
  • inconsistence tiếng Anh là gì?
  • dudeen tiếng Anh là gì?
  • stroppiest tiếng Anh là gì?
  • paging-machine tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của jelly trong tiếng Anh

jelly có nghĩa là: jelly /'dʤeli/ (jell) /dʤel/* danh từ- thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch!to beat to a jelly- đánh cho nhừ tử* động từ+ (jellify) /'dʤelifai/- đông lại; làm cho đông lại

Đây là cách dùng jelly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jelly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

jelly /'dʤeli/ (jell) /dʤel/* danh từ- thịt nấu đông tiếng Anh là gì? nước quả nấu đông tiếng Anh là gì? thạch!to beat to a jelly- đánh cho nhừ tử* động từ+ (jellify) /'dʤelifai/- đông lại tiếng Anh là gì? làm cho đông lại

Từ khóa » Jelly Phát âm Tiếng Anh