Jelly - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdʒɛ.li/
Từ khóa » Jelly Phát âm Tiếng Anh
-
Jelly | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Jelly - Forvo
-
Jelly Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Jelly đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Jelly
-
"jelly" Là Gì? Nghĩa Của Từ Jelly Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Jelly - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Jelly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"Rau Câu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Jelly đọc Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Jelly Bean - VnExpress
-
[Smartcom] Chữ J Phát âm Thế Nào - YouTube
-
Ý Nghĩa Của Tên Jelly