Cái. Gān. 蓋[艹](盖). 51. Cam. Qín. 甘[甘] ... Jiāng. 江[氵] ... Láng. 藍[艹](蓝). 17. Lâm. Líng. 林[木]. 19. Lận. Lìn. 藺[艹](蔺). 35. Lang. Láng. 郎[阝].
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 14 thg 3, 2022 · Cái, 盖, Gài ... Giang, 江, Jiāng ... Lang, 郎, Láng. Lãnh, 冷, Lěng. Lao, 劳, Láo. Lăng, 凌, Líng. Lâm, 林, Lín. Lận, 蔺, Lìn.
Xem chi tiết »
cái 盖 gài công 公 gōng cải 改 gǎi cống 贡 gòng ... lan 兰 lán lận 蔺 lìn lang 郎 láng lăng 凌 líng ... tương 将 jiāng / 相 xiàng / 襄 xiāng tường 祥 xiáng
Xem chi tiết »
6. (Động) Cai trị, thống trị. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Nam diện quân quốc, cảnh nội chi dân, mạc cảm ...
Xem chi tiết »
*Lủi Dảnh Cái *Chợ Quý Bà ... *Xiě jiāng *Huýt Chzuéng *Huyết Tương ... *Sui Lìn *Bông Súng . *紅睡蓮 *Hóng shuì lián *Hùng Shui Lìn *Bông Súng Đỏ
Xem chi tiết »
gōng chéng shǐ yòng zhī cái liào zhǒng lèi 土地使用權(證書) ... shuǐ ní shā jiāng féng/ huī féng ... bàn gōng lóu dà tīng mén láng yǔ zhē. 磨砂玻璃
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2015 · ... chéng shǐ yòng zhī cái liào zhǒnglèi土地使用權(證書)chứng nhận ... 砂漿縫/灰縫mạch vữashuǐ ní shā jiāng féng/ huī féng 通缝mạch xây ...
Xem chi tiết »
江 GIANG 【Cách viết】 Pinyin:jiāng. Hangul: 강 (gang) Hán Nhật: コウÂm Nhật: え Trình độ: N1 Sông Giang. Sông lớn, sông cái.".
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2020 · Nếu bạn muốn lựa chọn một cái tên hán việt hay để làm nickname facebook. Hay là đặt cho con trai, ... CƯƠNG – Jiāng – 疆 – Ranh giới đất đai
Xem chi tiết »
17 thg 4, 2022 · ... Bēn Bồng 蓬 Péng Bột Nhi Chỉ Cân 孛儿只斤 Bó'érzhījīn Cái 盖 Gài Cam ... Láng Lãnh 冷 Lěng Lao 劳 Láo Lăng 凌 Líng Lâm 林 Lín Lận 蔺 Lìn ...
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2016 · CÁI: 盖 (Gài). CAM: 甘 (gān). CAN: 干 (gàn) ... GIANG: 江 (jiāng). HÀ: 何 (Hé). HẠ: 贺 (Hè). HẠ: 夏 (xià) ... LẬN: 蔺 (lìn). LANG: 郎 (Láng).
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 18 thg 9, 2021 · jí jiāng. sắp. 急功近利. jí gōng jìn lì. ăn xổi ở thì ... láng tūn hǔ yàn. ăn lấy ăn để ... cái bẫy. 权衡. quán héng. cân nhắc, suy tính.
Xem chi tiết »
... 蝾=róng', '蝿=yíng', '螀=jiāng', '螁=tuì', '螂=láng', '螃=páng', '螄=sī', ... 贠=yuán,yùn', '贡=gòng', '财=cái', '责=zé,zhài', '贤=xián', '败=bài', ...
Xem chi tiết »
拼音jiāng láng cái jìn. 注音ㄐ一ㄤㄌㄤˊ ㄘㄞˊ ㄐ一ㄣˋ. 解释江郎:南朝梁文人江淹;少有文名;晚岁文思衰;才:才华;尽:完。江淹的文思已经衰竭。
Xem chi tiết »
拼音láng jiāng. 注音ㄌㄤˊ ㄐ一ㄤ. 繁体郎將. 词语解释. 郎将[ láng jiàng ]. ⒈ 武官名。秦置,主宿卫、车骑,即郎中令所辖三署的五官中郎将、左中郎将、右中郎将。
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Jiāng Láng Cái Lìn
Thông tin và kiến thức về chủ đề jiāng láng cái lìn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu