Tra Từ: Jūn - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Từ điển phổ thông
quân, binh línhTừ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軍.Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軍Từ điển Trần Văn Chánh
① Quân lính, quân đội, đội quân: 我軍 Quân ta; 敵軍 Quân địch; 生產大軍 Đội quân sản xuất; 勞動後備軍 Đội quân dự bị lao động; ② Quân đoàn: 第一軍軍長 Quân đoàn trưởng quân đoàn 1; 軍政委 Chính uỷ quân đoàn; 兩個軍 Hai quân đoàn; ③ (văn) Chỗ đóng quân; ④ (văn) Tội đày đi xa; ⑤ (văn) Quân (đơn vị hành chánh thời xưa, như huyện, tổng...).Từ điển Trung-Anh
(1) army (2) military (3) arms (4) CL:個|个[ge4]Tự hình 2

Dị thể 7
軍𠖉𠣞𠣦𡗺𡗽𦉼Không hiện chữ?
Từ ghép 271
ǎi zi li bá jiāng jūn 矮子里拔将军 • Àì ěr lán Gòng hé jūn 爱尔兰共和军 • Àò Xīn jūn tuán 澳新军团 • Àò xīn jūn tuán rì 澳新军团日 • Bā guó Lián jūn 八国联军 • Bā lù jūn 八路军 • Bā yī Jiàn jūn jié 八一建军节 • bái bān jūn jiàn niǎo 白斑军舰鸟 • bái fù jūn jiàn niǎo 白腹军舰鸟 • Bái jūn 白军 • bài bù chéng jūn 败不成军 • běi fá jūn 北伐军 • Běi yáng jūn 北洋军 • Běi yáng lù jūn 北洋陆军 • biān fáng jūn 边防军 • cái jiǎn jūn bèi 裁减军备 • cái jūn 裁军 • cān jūn 参军 • cháng shèng jūn 常胜军 • chè jūn 撤军 • chéng jūn 成军 • Chì wèi jūn 赤卫军 • chōng jūn 充军 • cóng jūn 从军 • cuàn jūn 篡军 • dǎ jī jūn shì lì liang 打击军事力量 • dà jiāng jūn 大将军 • dà jūn 大军 • dà jūn qū 大军区 • dí jūn 敌军 • Diǎn jūn 点军 • Diǎn jūn qū 点军区 • diàn jūn 殿军 • dū jūn 督军 • É jūn 俄军 • Fǎ jūn 法军 • Fēi jiāng jūn 飞将军 • fēi jūn shì qū 非军事区 • fèi chú jūn bèi 废除军备 • Fèng xì jūn fá 奉系军阀 • Fù huó de jūn tuán 复活的军团 • gāo jí jūn guān 高级军官 • gé jūn shì fēn jiè xiàn 隔军事分界线 • gǒu tóu jūn shī 狗头军师 • gū jūn fèn zhàn 孤军奋战 • Guān dōng jūn 关东军 • guān jūn 官军 • guàn jūn 冠军 • guàn jūn sài 冠军赛 • Guì xì jūn fá 桂系军阀 • guó mín dǎng jūn duì 国民党军队 • Guó mín Gé mìng jūn 国民革命军 • hǎi jūn 海军 • hǎi jūn dà xiào 海军大校 • hǎi jūn guān 海军官 • hǎi jūn lán 海军蓝 • hǎi jūn lù zhàn duì 海军陆战队 • hǎi jūn shàng xiào 海军上校 • hǎi jūn shǎo xiào 海军少校 • hǎi jūn zhōng xiào 海军中校 • hǎi jūn zǒng sī lìng 海军总司令 • hǎi kōng jūn 海空军 • hǎi kōng jūn jī dì 海空军基地 • hǎi lù jūn 海陆军 • hé cái jūn 核裁军 • hé jūn bèi 核军备 • héng sǎo qiān jūn 横扫千军 • hóng jīn jūn 红巾军 • Hóng jūn 红军 • hóng sè niáng zi jūn 红色娘子军 • hòu bèi jūn 后备军 • Hù guó jūn 护国军 • huáng jiā hǎi jūn 皇家海军 • Huáng jīn jūn 黄巾军 • huáng jūn 皇军 • jí tuán jūn 集团军 • jí xíng jūn 急行军 • jì jūn 季军 • Jiā ná dà Huáng jiā hǎi jūn 加拿大皇家海军 • Jiàn jūn jié 建军节 • Jiāng jūn 将军 • jiāng jūn dù 将军肚 • jiāng jūn dù zi 将军肚子 • Jiāng jūn xiāng 将军乡 • jiàng jūn 将军 • Jiě fàng jūn 解放军 • jìn jūn 禁军 • jìn jūn 进军 • jìn wèi jūn 禁卫军 • Jiù shì jūn 救世军 • jūn bèi 军备 • jūn bèi jìng sài 军备竞赛 • jūn cáo yú 军曹鱼 • jūn chē 军车 • jūn dāo 军刀 • jūn duì 军队 • jūn fá 军阀 • jūn fá hùn zhàn 军阀混战 • jūn fǎ 军法 • jūn fāng 军方 • jūn fèi 军费 • jūn fèi kāi zhī 军费开支 • jūn fēn qū 军分区 • jūn gǎng 军港 • jūn gōng jiào 军公教 • jūn gōng zhāng 军功章 • jūn guān 军官 • jūn guó zhǔ yì 军国主义 • jūn hào 军号 • jūn huǒ 军火 • jūn huǒ gōng sī 军火公司 • jūn huǒ jiāo yì 军火交易 • jūn huǒ kù 军火库 • jūn jī 军机 • jūn jī chù 军机处 • jūn jì 军妓 • jūn jiàn 军舰 • jūn lì 军力 • jūn liáng 军粮 • jūn líng 军龄 • jūn lìng rú shān 军令如山 • jūn lìng zhuàng 军令状 • jūn lǚ 军旅 • jūn lǜ 军绿 • jūn mín 军民 • jūn qí 军棋 • jūn qíng 军情 • jūn qū 军区 • jūn rén 军人 • jūn sǎo 军嫂 • jūn shī 军师 • jūn shì 军事 • jūn shì 军势 • jūn shì 军士 • jūn shì bù mén 军事部门 • jūn shì fǎ tíng 军事法庭 • jūn shì hé dà guó 军事核大国 • jūn shì huà 军事化 • jūn shì jī dì 军事基地 • jūn shì jī gòu 军事机构 • jūn shì jiā 军事家 • jūn shì kē xué 军事科学 • jūn shì lì liang 军事力量 • jūn shì qíng bào 军事情报 • jūn shì shè shī 军事设施 • jūn shì shí lì 军事实力 • jūn shì tǐ yù 军事体育 • jūn shì wēi xié 军事威胁 • jūn shì xíng dòng 军事行动 • jūn shì xué 军事学 • jūn shì xùn liàn 军事训练 • jūn shì yǎn xí 军事演习 • jūn shì yuán zhù 军事援助 • jūn shì zhèng biàn 军事政变 • jūn shòu 军售 • jūn tǐ 军体 • jūn tuán 军团 • jūn tuán gǎn jūn 军团杆菌 • jūn tuán jūn 军团菌 • jūn tuán jūn bìng 军团菌病 • jūn wěi 军委 • jūn wěi huì 军委会 • jūn wù 军务 • jūn xián 军衔 • jūn xiǎng 军饷 • jūn xiào 军校 • jūn xū 军需 • jūn xùn 军训 • jūn yǎn 军演 • jūn yī 军医 • jūn yī yuàn 军医院 • jūn yíng 军营 • jūn yòng 军用 • jūn yuè duì 军乐队 • jūn zhèn 军阵 • jūn zhèng 军政 • jūn zhèng fǔ 军政府 • jūn zhuāng 军装 • kě gōng jūn yòng 可供军用 • kōng jūn 空军 • kōng jūn jī dì 空军基地 • kōng jūn sī lìng 空军司令 • Kōng jūn Yī hào 空军一号 • kuì bù chéng jūn 溃不成军 • kuì jūn 溃军 • kuò jūn 扩军 • lián hé jūn yǎn 联合军演 • lián jūn 联军 • lǐng jūn 领军 • lù hǎi kōng jūn 陆海空军 • lù hǎi kōng sān jūn 陆海空三军 • lù jūn 陆军 • lù jūn shàng xiào 陆军上校 • lù jūn zhōng wèi 陆军中尉 • Mǎ jiā jūn 马家军 • Mǎ wěi jūn gǎng 马尾军港 • Mài hè dí jūn 迈赫迪军 • Měi guó jūn rén 美国军人 • Měi jūn 美军 • méng jūn 盟军 • míng jīn shōu jūn 鸣金收军 • Niǎn jūn 捻军 • pàn jūn 叛军 • qiān jūn wàn mǎ 千军万马 • qiān jūn yì dé , yī jiàng nán qiú 千军易得,一将难求 • qīn lüè jūn 侵略军 • Qín jūn 秦军 • Qīng jūn 清军 • quán dǎng quán jūn 全党全军 • quán jūn 全军 • quán jūn fù mò 全军覆没 • rén mín jiě fàng jūn 人民解放军 • Rì jūn 日军 • Rì Yīng lián jūn 日英联军 • róng jūn 荣军 • róng yù jūn rén 荣誉军人 • Ruì shì jūn dāo 瑞士军刀 • sān jūn 三军 • sān jūn yòng mìng 三军用命 • shàng jiàng jūn 上将军 • shí zì jūn 十字军 • shí zì jūn dōng zhēng 十字军东征 • shí zì jūn yuǎn zhēng 十字军远征 • shǒu jūn 守军 • shuǐ jūn 水军 • tiě jiāng jūn bǎ mén 铁将军把门 • tiě jūn 铁军 • Tóng jūn 童军 • Tóng zǐ jūn 童子军 • tóu jūn 投军 • tuán tǐ guàn jūn 团体冠军 • tuì wǔ jūn rén 退伍军人 • Wǎn xì jūn fá 皖系军阀 • Wǎng luò shuǐ jūn 网络水军 • wěi jūn 伪军 • wō jūn 倭军 • Xiāng jūn 湘军 • xiǎo jūn jiàn niǎo 小军舰鸟 • Xīn jūn 新军 • Xīn sì jūn 新四军 • xíng jūn 行军 • xíng jūn chuáng 行军床 • xíng jūn lǐ 行军礼 • xíng jūn lù xiàn 行军路线 • yà jūn 亚军 • yě zhàn jūn 野战军 • yè xíng jūn 夜行军 • yǐ jūn 以军 • yì jūn 义军 • yì jūn tū qǐ 异军突起 • yì yǒng jūn 义勇军 • Yì yǒng jūn Jìn xíng qǔ 义勇军进行曲 • Yīng jūn 英军 • yǒu jūn 友军 • Yòu tóng jūn 幼童军 • yù bèi yì jūn rén 预备役军人 • Yuán jūn 元军 • yuǎn zhēng jūn 远征军 • zhàn jūn zī 站军姿 • Zhào jūn 赵军 • zhèng fǔ jūn 政府军 • zhèng guī jūn 正规军 • Zhí xì jūn fá 直系军阀 • zhì jūn 治军 • zhì yuàn jūn 志愿军 • Zhōng guó Rén mín Jiě fàng jūn 中国人民解放军 • Zhōng guó Rén mín Jiě fàng jūn Hǎi jūn 中国人民解放军海军 • Zhōng guó Rén mín Jiě fàng jūn Kōng jūn 中国人民解放军空军 • Zhōng guó rén mín zhì yuàn jūn 中国人民志愿军 • zhōng yāng jūn wěi 中央军委 • zhù jūn 驻军Từ khóa » Jiāng Láng Cái Lìn
-
Họ Đơn - Cổ Hán Văn 古漢文
-
Họ Tiếng Trung | Dịch Phiên Âm Ý Nghĩa ... - Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt
-
Trăm Họ Của Người Trung Quốc Dịch Sang Tiếng Việt
-
Tiếng Quảng Đông - Ngôn Ngữ Người Hongkong Và Người Quảng ...
-
Từ Chuyên Ngành Xây Dựng Tiếng Trung - Tài Liệu Text - 123doc
-
Từ Chuyên Ngành Xây Dựng Tiếng Trung - 123doc
-
N1_HanTu_Thinhdd Flashcards | Quizlet
-
Tên Tiếng Trung Quốc Của Bạn Là Gì?
-
Họ Tiếng Trung | Dịch Phiên Âm Ý Nghĩa Hay & Độc Đáo
-
1000 Họ Tên Tiếng Việt Dịch Sang Tiếng Trung
-
HSK 6: Tổng Hợp Từ Vựng HSK6 đầy đủ Nhất - Tôi Học Tiếng Trung
-
PinyinDict Constant - Lpinyin Library - Dart API - v
-
江郎才尽[江郎才儘]的意思 - 成语大全
-
郎将的意思 - 汉语词典