Jigging - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa jigging

Nghĩa của từ jigging - jigging là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. điệu nhảy jig 2. nhạc (cho điệu nhảy) jig nội động từ 1. nhảy điệu jig 2. nhảy tung tăng ngoại động từ làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh danh từ 1. (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan) 2. máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất) 3. mồi câu giả (cũng jigger) ngoại động từ 1. (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan) 2. sàng (quặng, khoáng chất)

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

jiggle jiggle cage jiggled jiggles jiggling jiggly jiggy jigging jigs jigsaw jigsaw puzzle jigsaw puzzles jigsawed jigsawing jigsawn jigsaws jihad jihads jill jillaroo

Từ khóa » Jigging Là Gì