Từ điển Anh Việt "jigging" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"jigging" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

jigging

jig /dʤig/
  • danh từ
    • điệu nhảy jig
    • nhạc (cho điệu nhảy) jig
    • the jig was up
      • hết hy vọng, hết đường
  • nội động từ
    • nhảy điệu jig
    • nhảy tung tăng
      • to jig up and down: nhảy tung tăng
  • ngoại động từ
    • làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh
      • to jig a baby [up and down] on one's knees: tung tung một em bé lên đầu gối
  • danh từ
    • (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan)
    • máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất)
    • ngoại động từ
      • (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan)
      • sàng (quặng, khoáng chất)
    sự đãi
    Lĩnh vực: xây dựng
    sự đãi quặng
    sự sàng lựa
    jigging conveyor
    băng tải kiểu rung
    jigging conveyor
    băng tải lắc
    jigging motion
    chuyển động lắc
    jigging screen
    cái sàng rung

    [dʒiɳ]

    osự đãi quặng (bằng máy sàng)

    §jigging down : khoan đập

    Xem thêm: gigue

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    jigging

    Từ điển WordNet

      n.

    • music in three-four time for dancing a jig; gigue
    • a fisherman's lure with one or more hooks that is jerked up and down in the water
    • a device that holds a piece of machine work and guides the tools operating on it
    • any of various old rustic dances involving kicking and leaping

      v.

    • dance a quick dance with leaping and kicking motions

    English Synonym and Antonym Dictionary

    jigs|jigged|jiggingsyn.: gigue

    Từ khóa » Jigging Là Gì