Jigging Là Gì, Nghĩa Của Từ Jigging | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Jigging
  • Từ điển Anh - Việt
Jigging

Mục lục

  • 1 /´dʒigiη/
  • 2 Xây dựng
    • 2.1 sự đãi quặng
    • 2.2 sự sàng lựa
  • 3 Kỹ thuật chung
    • 3.1 sự đãi
  • 4 Địa chất
    • 4.1 sự đãi lắng, sự đãi lắc
/´dʒigiη/

Xây dựng

sự đãi quặng
sự sàng lựa

Kỹ thuật chung

sự đãi

Địa chất

sự đãi lắng, sự đãi lắc

Thuộc thể loại

Kỹ thuật chung, Xây dựng,

Xem thêm các từ khác

  • Jigging conveyer

    băng tải rung, Địa chất: băng tải lắc, băng chuyền lắc,
  • Jigging conveyor

    băng tải kiểu rung, băng tải lắc,
  • Jigging machine

    Địa chất: máy lắng,
  • Jigging motion

    chuyển động lắc lư, chuyển động lắc,
  • Jigging platform

    bàn lắc,
  • Jigging screen

    sàng lắc, cái sàng rung, Địa chất: sàng rung,
  • Jigging sieve

    cái sàng rung,
  • Jiggle

    / ´dʒigl /, Danh từ: Động tác đưa đẩy nhẹ, cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ, Ngoại...
  • Jiggly

  • Jigless

    không bạc dẫn, không đồ gá,
  • Jigsaw

    Danh từ: (kỹ thuật) cưa xoi, máy cưa xoi, cưa xoi, jigsaw puzzle, trò chơi lắp hình
  • Jigsaw puzzle

    Thành Ngữ:, jigsaw puzzle, trò chơi lắp hình
  • Jihad

    / dʒi´hæd /, Danh từ: chiến tranh hồi giáo (giữa những tín đồ đạo hồi và những người không...
  • Jil crane

    cần trục xoay tay, cần trục quay tay,
  • Jill

    / dʒil /, như gill,
  • Jilt

    / dʒilt /, Danh từ: kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ( (thường) nói về người đàn bà),

Từ khóa » Jigging Là Gì