Joie Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ joie tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt | joie (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ joie | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
joie tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ joie trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ joie tiếng Pháp nghĩa là gì.
joie danh từ giống cái sự vui sướng, sự vui mừngLa joie du triomphe+ sự vui sướng của thắng lợi niềm vuiEnfant qui est la joie de ses parents+ đứa trẻ là niềm vui của cha mẹà coeur joie+ xem coeurêtre tout à la joie de+ rất sung sướng đượcfaire la joie de quelqu′un+ làm vui lòng aifeu de joie+ lửa đốt mừngfille de joie+ xem fillene pas se sentir de joie+ xem sentir s′en donner à coeur joie+ xem donner# phản nghĩaChagrin, désenchantement, désespoir, douleur, ennui, peine, tristesseXem từ điển Việt Pháp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của joie trong tiếng Pháp
joie. danh từ giống cái. sự vui sướng, sự vui mừng. La joie du triomphe+ sự vui sướng của thắng lợi. niềm vui. Enfant qui est la joie de ses parents+ đứa trẻ là niềm vui của cha mẹ. à coeur joie+ xem coeur. être tout à la joie de+ rất sung sướng được. faire la joie de quelqu′un+ làm vui lòng ai. feu de joie+ lửa đốt mừng. fille de joie+ xem fille. ne pas se sentir de joie+ xem sentir. s′en donner à coeur joie+ xem donner. # phản nghĩa. Chagrin, désenchantement, désespoir, douleur, ennui, peine, tristesse.
Đây là cách dùng joie tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ joie tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ vựng liên quan tới joie
- fume cigarette tiếng Pháp là gì?
- communisant tiếng Pháp là gì?
- préfixé tiếng Pháp là gì?
- fjord tiếng Pháp là gì?
- stoïquement tiếng Pháp là gì?
- activement tiếng Pháp là gì?
- collectiviser tiếng Pháp là gì?
- aluner tiếng Pháp là gì?
- zancle tiếng Pháp là gì?
- verdage tiếng Pháp là gì?
- hygiéniste tiếng Pháp là gì?
- graineterie tiếng Pháp là gì?
- saumurage tiếng Pháp là gì?
- réclamant tiếng Pháp là gì?
- spéciale tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Joie Nghĩa Là Gì
-
Joie Là Gì, Nghĩa Của Từ Joie | Từ điển Pháp - Việt
-
Joie - Wiktionary Tiếng Việt
-
"joie" Là Gì? Nghĩa Của Từ Joie Trong Tiếng Việt. Từ điển Pháp-Việt
-
Joie Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Joie, Từ Joie Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
JOIE DE VIVRE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
JOIE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Joie De Vivre
-
Ghế Ngồi ô Tô Trẻ Em Joie Và Những Câu Hỏi Thường Gặp
-
Nghĩa Của Từ Fille De Joie - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Chất Đà Lạt - "Joie De Vivre” Hôm Nay Của Bạn Là Gì? Joie...
-
Joie De Vivre Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Joie De Vivre Là Gì - Nghĩa Của Từ Joie De Vivre
joie (phát âm có thể chưa chuẩn)