Joie - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Trái nghĩa
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʒwa/

Danh từ

Số ít Số nhiều
joie/ʒwa/ joies/ʒwa/

joie gc /ʒwa/

  1. Sự vui sướng, sự vui mừng. La joie du triomphe — sự vui sướng của thắng lợi
  2. Niềm vui. Enfant qui est la joie de ses parents — đứa trẻ là niềm vui của cha mẹ à cœur joie — xem coeur être tout à la joie de — rất sung sướng được faire la joie de quelqu'un — làm vui lòng ai feu de joie — lửa đốt mừng fille de joie — xem fille ne pas se sentir de joie — xem sentir s’en donner à cœur joie — xem donner

Trái nghĩa

  • Chagrin, désenchantement, désespoir, douleur, ennui, peine, tristesse

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “joie”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=joie&oldid=1862806” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục joie 38 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Joie Nghĩa Là Gì