Joie - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʒwa/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| joie/ʒwa/ | joies/ʒwa/ |
joie gc /ʒwa/
- Sự vui sướng, sự vui mừng. La joie du triomphe — sự vui sướng của thắng lợi
- Niềm vui. Enfant qui est la joie de ses parents — đứa trẻ là niềm vui của cha mẹ à cœur joie — xem coeur être tout à la joie de — rất sung sướng được faire la joie de quelqu'un — làm vui lòng ai feu de joie — lửa đốt mừng fille de joie — xem fille ne pas se sentir de joie — xem sentir s’en donner à cœur joie — xem donner
Trái nghĩa
- Chagrin, désenchantement, désespoir, douleur, ennui, peine, tristesse
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “joie”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Joie Nghĩa Là Gì
-
Joie Là Gì, Nghĩa Của Từ Joie | Từ điển Pháp - Việt
-
"joie" Là Gì? Nghĩa Của Từ Joie Trong Tiếng Việt. Từ điển Pháp-Việt
-
Joie Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Joie, Từ Joie Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Joie Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
JOIE DE VIVRE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
JOIE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Joie De Vivre
-
Ghế Ngồi ô Tô Trẻ Em Joie Và Những Câu Hỏi Thường Gặp
-
Nghĩa Của Từ Fille De Joie - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Chất Đà Lạt - "Joie De Vivre” Hôm Nay Của Bạn Là Gì? Joie...
-
Joie De Vivre Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Joie De Vivre Là Gì - Nghĩa Của Từ Joie De Vivre