Jordan - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ riêng
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
  • 2 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:Jordan
Jordan

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zɔk˧˥ ɗaːn˧˧jɔ̰k˩˧ ɗaːŋ˧˥jɔk˧˥ ɗaːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟɔk˩˩ ɗaːn˧˥ɟɔ̰k˩˧ ɗaːn˧˥˧

Từ nguyên

Từ tiếng Anh Jordan.

Danh từ riêng

Jordan

  1. Một quốc gia tại Trung Đông.
  2. Một sông tại Trung Đông được nói đến trong Kinh Thánh, nó chảy vào Biển Chết.

Đồng nghĩa

  • Joocđan
  • Joocđani
  • Giooc đa ni, Giooc-đa-ni, Gioocđani

Dịch

  • Tiếng Ả Rập: الأردنّ (Al-ʼUrdunn)
  • Tiếng Anh: Jordan

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdʒɔr.dᵊn/

Từ khóa » Jordan Phát âm