Nước Gioóc-đan Tiếng Anh Là Gì? Jordan Hay Jordanian - Vuicuoilen
Có thể bạn quan tâm
Nhiều bạn thắc mắc tên tiếng anh của các nước trên thế giới gọi như thế nào. Liên quan đến chủ đề này, Vui cười lên sẽ giúp các bạn biết nước Gioóc-đan tiếng anh là gì, phiên âm và cách đọc như thế nào. Đồng thời, Vuicuoilen cũng sẽ đưa ra tên của một số quốc gia khác ngoài Gioóc-đan để các bạn tham khảo khi muốn gọi tên.
- Nước Chi-lê tiếng anh là gì
- Nước Bờ-ra-xin tiếng anh là gì
- Nước Cô-lôm-bi-a tiếng anh là gì
- Nước Ê-cu-a-đo tiếng anh là gì
- Nước Pa-ra-goay tiếng anh là gì
Nước Gioóc-đan tiếng anh là gì
Nước Gioóc-đan tiếng anh viết là Jordan, phiên âm đọc là /ˈdʒɔː.dən/Jordan /ˈdʒɔː.dən/
Để phát âm đúng từ Jordan các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn vài lần sau đó kết hợp với đọc phiên âm là có thể dễ dàng phát âm được đúng từ. Nếu bạn chưa biết đọc phiên âm của từ Jordan thì có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc nhé. Ngoài ra, có một lưu ý nhỏ đó là Jordan là tên quốc gia (tên riêng) nên khi viết các bạn hãy viết hoa chữ cái đầu tiên (J).
Phân biệt Jordan và Jordanian
Nhiều bạn hay bị nhầm lẫn giữa Jordan và Jordanian, hai từ này không không giống nhau về nghĩa. Jordan là tên của nước Gioóc-đan trong tiếng anh, còn Jordanian để chỉ những thứ thuộc về nước Gioóc-đan như là người Gioóc-đan, văn hóa Gioóc-đan, tiếng Gioóc-đan. Nếu bạn muốn nói về nước Gioóc-đan thì phải dùng từ Jordan chứ không phải Jordanian.
Tên của một số quốc gia khác trên thế giới
- Switzerland /ˈswɪt.sə.lənd/: nước Thụy Sĩ
- France /frɑːns/: nước Pháp
- Ivory Coast /ˌaɪ.vər.i ˈkəʊst/: nước Bờ Biển Ngà
- Venezuela /ˌven.ɪˈzweɪ.lə/: nước Vê-nê-duê-la
- Australia /ɒsˈtreɪ.li.ə/: nước Úc
- Argentina /ˌɑː.dʒənˈtiː.nə/: nước Ác-hen-ti-na
- Jamaica /dʒəˈmeɪ.kə/: nước Jam-mai-ca
- Laos /laʊs/: nước Lào
- Northern Ireland /ˌnɔː.ðən ˈaɪə.lənd/: nước Bắc Ai-len
- Madagascar /ˌmæd.əˈɡæs.kər/: nước Ma-đa-gát-ca
- Slovenia /sləˈviː.ni.ə/: nước Sờ-lo-ven-ni-a
- Palestinian /ˌpæl.əˈstɪn.i.ən/: nước Pa-let-xin
- South Africa /ˌsaʊθ ˈæf.rɪ.kə/: nước Nam Phi
- Norway /ˈnɔː.weɪ/: nước Na Uy
- Cyprus /ˈsaɪ.prəs/: nước Síp (Cộng hòa Síp)
- Austria /ˈɒs.tri.ə/: nước Áo
- Belgium /ˈbel.dʒəm/: nước Bỉ
- Syria /ˈsɪr.i.ə/: nước Si-ri-a
- Wales /weɪlz/: nước Wales (xứ Wales)
- Peru /pəˈruː/: nước Pê-ru
- Portugal /ˈpɔː.tʃə.ɡəl/: nước Bồ Đào Nha
- Zimbabwe /zɪmˈbɑːb.weɪ/: nước Dim-ba-buê
- Sri Lanka /ˌsriː ˈlæŋ.kə/: nước Sờ-ri-lan-ca
- Scotland /ˈskɒt.lənd/: nước Sờ-cốt-len
- Kenya /ˈken.jə/: nước Ken-ny-a
- Tanzania /ˌtæn.zəˈniː.ə/: nước Tan-za-ni-a
- Latvia /ˈlæt.vi.ə/: nước Lat-vi-a
- Saudi Arabia /ˌsaʊ.di əˈreɪ.bi.ə/: nước Ả Rập Xê Út
- Romania /ruˈmeɪ.ni.ə/: nước Rô-ma-ni-a
- Ghana /ˈɡɑː.nə/: nước Ga-na
- Denmark /ˈden.mɑːk/: nước Đan Mạch
- Netherlands /ˈneð.ə.ləndz/: nước Hà Lan
- Slovakia /sləˈvæk.i.ə/: nước Sờ-lô-va-ki-a
- Uganda /juːˈɡæn.də/: nước U-gan-đa
- Ethiopia /ˌiː.θiˈəʊ.pi.ə/: nước E-thô-pi-a
- Bulgaria /bʌlˈɡeə.ri.ə/: nước Bun-ga-ri
- Serbia /ˈsɜː.bi.ə/ : nước Se-bi-a;
- Russia /ˈrʌʃ.ə/: nước Nga
- Fiji /ˈfiː.dʒiː/: nước Fi-di
- Guatemala /ˌɡwɑː.təˈmɑː.lə/: nước Goa-tê-ma-la
- Morocco /məˈrɒk.əʊ/: nước Ma-rốc
- Pakistan /ˌpɑː.kɪˈstɑːn/: nước Pa-kit-tan
- Zambia /ˈzæm.bi.ə/: nước Dăm-bi-a
Như vậy, nếu bạn thắc mắc nước Gioóc-đan tiếng anh là gì thì câu trả lời là Jordan, phiên âm đọc là /ˈdʒɔː.dən/. Khi viết từ này bạn luôn phải viết hoa chữ cái dầu tiên (J) vì đây là tên riêng. Bên cạnh từ Jordan còn có từ Jordanian các bạn hay bị nhầm lẫn, Jordanian nghĩa là người Gioóc-đan hoặc tiếng Gioóc-đan chứ không phải nước Gioóc-đan.
Tags: Các quốc gia bằng tiếng anh Bạn đang xem bài viết: Nước Gioóc-đan tiếng anh là gì? Jordan hay JordanianTừ khóa » Jordan Phát âm
-
Jordan (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Jordan | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Jordan - Forvo
-
Cách Phát âm Michael Jordan - Forvo
-
Jordan - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thử Phát âm Các Nhãn Hiệu Giày Nổi Tiếng | Nhổn TV - YouTube
-
Facebook | By Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster | PHÁT ÂM TÊN ...
-
Jordan Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Chơi Sneaker Là Phải Biết Cách đọc Tên Các Hãng Giày Thế Nào Cho ...
-
Jordan
-
Từ điển Anh Việt "jordan" - Là Gì?
-
Vn Vs Jordan