Từ điển Anh Việt "jordan" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"jordan" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
jordan
jordan /'dʤɔ:dn/- danh từ
- ùi màng để đi đái đêm)
Xem thêm: Jordan, Jordan River, Jordan, Hashemite Kingdom of Jordan
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhjordan
Từ điển WordNet
- a river in Palestine that empties into the Dead Sea; John the Baptist baptized Jesus in the Jordan; Jordan, Jordan River
- an Arab kingdom in southwestern Asia on the Red Sea; Jordan, Hashemite Kingdom of Jordan
n.
Từ khóa » Jordan Phát âm
-
Jordan (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Jordan | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Jordan - Forvo
-
Cách Phát âm Michael Jordan - Forvo
-
Jordan - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thử Phát âm Các Nhãn Hiệu Giày Nổi Tiếng | Nhổn TV - YouTube
-
Facebook | By Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster | PHÁT ÂM TÊN ...
-
Jordan Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Chơi Sneaker Là Phải Biết Cách đọc Tên Các Hãng Giày Thế Nào Cho ...
-
Jordan
-
Nước Gioóc-đan Tiếng Anh Là Gì? Jordan Hay Jordanian - Vuicuoilen
-
Vn Vs Jordan