Jordan

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. jordan
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
jordan Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jordan Phát âm : /'dʤɔ:dn/

+ danh từ

  • ùi màng để đi đái đêm)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  Jordan Hashemite Kingdom of Jordan Jordan River
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jordan"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "jordan" jordan jordanian
  • Những từ có chứa "jordan" jordan jordanian
Lượt xem: 307 Từ vừa tra + jordan : ùi màng để đi đái đêm)

Từ khóa » Jordan Phát âm