"Keep In Check" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
Có thể bạn quan tâm
- TRANG CHỦ
- phrase
Đừng đi xa quá nha con! Photo courtesy: Ian Morton "Keep in check" -> nghĩa là giữ ai trong tầm kiểm soát, cản trở, kìm hãm. Ví dụ But it was rookie (tân binh) Coach Ray Rhodes who gets the most credit (có công) for keeping the team in check. Saying that love will be showered to everyone if they keep in check, the Congress MLA threatened BJP supporters of dire (đáng sợ) consequences, if they "continued with their shenanigans (hành vi tai quái)." And China’s goodwill (thiện chí) gestures of rolling back (hạ giá) tariffs on certain agricultural goods are aimed to trying to keep in check massive inflation (lạm phát) that has been hitting portions of China’s food chain and not exactly making its citizens happy. So no, we do not see self-serving efforts by both sides as a kumbaya moment (giây phút đoàn kết; vào những đêm mưa gió lạnh giá trong rừng, đoàn người tụ họp bên bếp lửa và họ hát “Kumbaya” hãy đến đây Chúa ơi. Lời hát làm ấm con tim của mọi người, đem đến sức mạnh tinh thần to lớn). Ngân Nguyễn Bài trước: "Keep it real" nghĩa là gì? Tags: phrase Bài viết liên quan Post a Comment
Tin liên quan
Hôn nhân
Xem tất cảSuy ngẫm
Xem tất cảBài mới
Bình luận
Gợi ý cho bạn
Từ khóa » Keep In Check Nghĩa Là Gì
-
Keep In Check Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
"keep (something) In Check" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh ...
-
Keep Something In Check Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của : KEEP IN CHECK - Từ điển Trực Tuyến []
-
Hold In Check Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Keep In Check: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Keep In Check Là Gì - Nghĩa Của Từ Keep In Check
-
'keep In Check' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Keep In Check | Vượt-dố
-
Sự Thật Về Check In Là Gì? Giải Thích A-Z Các Thuật Ngữ Liên Quan đến ...
-
Từ điển Anh Việt "in Check" - Là Gì?
-
To Hold Something In Check Keep Sth In Check - Dict.Wiki
-
Check In Là Gì? Tất Cả Những Khái Niệm Cần Biết Về Check In
-
Check In Là Gì? Giải Thích A-Z Các Thuật Ngữ Liên Quan đến Check In