Từ điển Anh Việt "in Check" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"in check" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm in check
Xem thêm: in restraint, under control
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh in check
Từ điển WordNet
- unable to act freely; in restraint, under control
he held the enemy's armies in check
adv.
English Slang Dictionary
1. under control by someone else; probably from a game of chess 2. under control, due to skillsEnglish Idioms Dictionary
under control, kept quiet or back The violence was kept in check by the police department and the army.English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: in restraint under controlTừ khóa » Keep In Check Nghĩa Là Gì
-
"Keep In Check" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Keep In Check Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
"keep (something) In Check" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh ...
-
Keep Something In Check Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của : KEEP IN CHECK - Từ điển Trực Tuyến []
-
Hold In Check Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Keep In Check: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Keep In Check Là Gì - Nghĩa Của Từ Keep In Check
-
'keep In Check' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Keep In Check | Vượt-dố
-
Sự Thật Về Check In Là Gì? Giải Thích A-Z Các Thuật Ngữ Liên Quan đến ...
-
To Hold Something In Check Keep Sth In Check - Dict.Wiki
-
Check In Là Gì? Tất Cả Những Khái Niệm Cần Biết Về Check In
-
Check In Là Gì? Giải Thích A-Z Các Thuật Ngữ Liên Quan đến Check In