Kền Kền - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:kền kềnCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ke̤n˨˩ ke̤n˨˩ | ken˧˧ ken˧˧ | kəːŋ˨˩ kəːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ken˧˧ ken˧˧ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- kên kên
Danh từ
[sửa]{{vie-noun
- Loài chim dữ, mỏ quặp, lông xám hay đen, cổ và đầu trọc, hay ăn xác chết.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kền kền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Từ khóa » Tiếng Kền Kền
-
TIẾNG KỀN KỀN KÊU - Chim Kền Kền ăn Thịt - YouTube
-
Chim Kền Kền Kêu Ngoài Tự Nhiên - YouTube
-
Kền Kền – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kền Kền Ấn Độ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kền Kền Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chim Kền Kền Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Tiếng Chim Kền Kền Kêu Chuẩn Nhất 3 - Bẫy Chim Hay
-
CON KỀN KỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'kền Kền' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đường 'nhuệ': Cáo Trạng Khiến Tôi Mang Tiếng Là 'kền Kền ăn Xác Chết'
-
Từ điển Tiếng Việt "kền Kền" - Là Gì?
-
Chim Kền Kền Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
Từ Kền Kền Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt