Từ Kền Kền Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
kền kền | - Loài chim dữ, mỏ quặp, lông xám hay đen, cổ và đầu trọc, hay ăn xác chết. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
kền kền | dt. Chim ăn thịt, to, cổ và đầu không có lông, sống ở núi cao. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
kền kền | dt (động) Loài chim lớn, ăn thịt, mỏ quặp, lông xám hay đen, cổ và đầu thường không có lông: Người ta nói con kền kền hay ăn xác chết. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
kền kền | .- Loài chim dữ, mỏ quặp, lông xám hay đen, cổ và đầu trọc, hay ăn xác chết. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- kênh
- kênh A
- kênh B
- kênh kênh
- kênh kiệu
- kênh mặt
* Tham khảo ngữ cảnh
Thời gian gần đây rộ lên tin đồn Kkền kềntrắng đã đạt được thỏa thuận mua Arrizabalaga. |
Theo ngôi sao 31 tuổi , Kkền kềntrắng hiện tại chỉ cần thủ môn Keylor Navas. |
Thậm chí , theo Marca , Kkền kềnđã đạt thỏa thuận về bản hợp đồng có thời hạn 5 năm với thủ thành số 1 của ĐT Tây Ban Nha. |
Nhiều khả năng , chân sút người Pháp sẽ đồng ý tới sân Emirates vì tương lai của anh ở Kkền kềntrắng không còn được đảm bảo. |
Hai cầu thủ ghi bàn cho Kkền kềntrắng ở trận đấu này là sao trẻ Asensio và tiền đạo Benzema. |
Hiện tại , Kkền kềntrắng lại đang tiến rất gần tới Donnarumma. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): kền kền
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Tiếng Kền Kền
-
TIẾNG KỀN KỀN KÊU - Chim Kền Kền ăn Thịt - YouTube
-
Chim Kền Kền Kêu Ngoài Tự Nhiên - YouTube
-
Kền Kền – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kền Kền Ấn Độ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kền Kền - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kền Kền Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chim Kền Kền Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Tiếng Chim Kền Kền Kêu Chuẩn Nhất 3 - Bẫy Chim Hay
-
CON KỀN KỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'kền Kền' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đường 'nhuệ': Cáo Trạng Khiến Tôi Mang Tiếng Là 'kền Kền ăn Xác Chết'
-
Từ điển Tiếng Việt "kền Kền" - Là Gì?
-
Chim Kền Kền Bằng Tiếng Nhật - Glosbe