Từ điển Tiếng Việt "kền Kền" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"kền kền" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
kền kền
- Loài chim dữ, mỏ quặp, lông xám hay đen, cổ và đầu trọc, hay ăn xác chết.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkền kền
kền kền- Vulture
Từ khóa » Tiếng Kền Kền
-
TIẾNG KỀN KỀN KÊU - Chim Kền Kền ăn Thịt - YouTube
-
Chim Kền Kền Kêu Ngoài Tự Nhiên - YouTube
-
Kền Kền – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kền Kền Ấn Độ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kền Kền - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kền Kền Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chim Kền Kền Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Tiếng Chim Kền Kền Kêu Chuẩn Nhất 3 - Bẫy Chim Hay
-
CON KỀN KỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'kền Kền' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đường 'nhuệ': Cáo Trạng Khiến Tôi Mang Tiếng Là 'kền Kền ăn Xác Chết'
-
Chim Kền Kền Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
Từ Kền Kền Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt