Kêu Cứu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "kêu cứu" thành Tiếng Anh
appellant, cry for help là các bản dịch hàng đầu của "kêu cứu" thành Tiếng Anh.
kêu cứu + Thêm bản dịch Thêm kêu cứuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
appellant
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cry for help
nounNhưng chúng tôi không có làm gì hắn tới nỗi hắn phải kêu cứu.
But we didn't hurt him enough to make him cry for help.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " kêu cứu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "kêu cứu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kêu Cứu Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Kêu Cứu Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "kêu Cứu" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Kêu Cứu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'kêu Cứu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Kêu Cứu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Kêu - Từ điển Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kêu Cứu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Kêu Cứu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kêu - Wiktionary Tiếng Việt
-
TIẾNG KÊU CỨU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Kêu Cứu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thấy Tiếng Kêu Cứu Là Tôi Lao Ra...
-
Mưa Là Ngập, 50 Hộ Dân ở Cần Thơ 'kêu Cứu' Vì Mua Bán ế ẩm