Khả ái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khả ái
* ttừ
loveable; likeable; nice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khả ái
* adj
loveable; likeable; nice
Từ điển Việt Anh - VNE.
khả ái
loveable, likeable, nice
- khả
- khả ố
- khả dĩ
- khả ái
- khả lân
- khả mại
- khả quy
- khả thi
- khả thụ
- khả thủ
- khả tín
- khả biến
- khả dung
- khả dụng
- khả hoại
- khả kham
- khả kiểm
- khả kích
- khả kính
- khả nghi
- khả nhận
- khả năng
- khả phục
- khả quan
- khả tiêu
- khả tiếu
- khả tích
- khả vọng
- khả lượng
- khả quyết
- khả thính
- khả chuyển
- khả năng bị
- khả năng mắc
- khả năng nói
- khả năng thu
- khả dung tính
- khả năng lắng
- khả năng nghe
- khả năng thắng
- khả năng có con
- khả năng có thể
- khả năng hư cấu
- khả năng hủy bỏ
- khả năng trả nợ
- khả tái định vị
- khả năng chi trả
- khả năng cảm thụ
- khả năng cầu may
- khả năng dãi dầu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khả ái In English
-
Glosbe - Khả ái In English - Vietnamese-English Dictionary
-
VDict - Definition Of Khả ái - Vietnamese Dictionary
-
VDict - Definition Of Khả ái - Vietnamese Dictionary
-
Meaning Of 'khả ái' In Vietnamese - English
-
Khả ái - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : Khả ái | Vietnamese Translation
-
Khả ái (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Khả ái - Wiktionary
-
"khả ái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"khả ái" Tiếng Nga Là Gì? - EnglishTestStore
-
What Is The Difference Between "dễ Thương" And "khả ái ... - HiNative
-
More Content - Facebook
-
Gặp Gỡ Nữ Sinh 2k2 Sở Hữu Nhan Sắc Khả ái đầu Quân Đại Học FPT (2)