VDict - Definition Of Khả ái - Vietnamese Dictionary

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Việt - Việt
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by Vietnamese - Vietnamese dictionary (còn tìm thấy trong Vietnamese - English, Vietnamese - French, ) khả ái Jump to user comments
  • t. (cũ). Đáng yêu, dễ thương. Nụ cười khả ái.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả ái"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "khả ái": khả ái khác chi khác gì khách khí khai hội Khải Chi khẩu khí khéo khỉ khêu gợi khì khì more...
  • Những từ có chứa "khả ái" in its definition in Vietnamese - Vietnamese dictionary: khẩu khắc khấn Khấu quân khẩn cấp hà khắc khẩn trương hộ khẩu khắt khe khảo more...
Comments and discussion on the word "khả ái"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Khả ái In English