Khả ái - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 可愛, composed of 可 (“-able”) and 愛 (“to love”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [xaː˧˩ ʔaːj˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kʰaː˧˨ ʔaːj˨˩˦] ~ [xaː˧˨ ʔaːj˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [kʰaː˨˩˦ ʔaːj˦˥] ~ [xaː˨˩˦ ʔaːj˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Adjective
[edit]khả ái
- (literary) pretty; lovely Synonyms: đáng yêu, dễ thương Antonym: khả ố
See also
[edit]- hỉ nộ ái ố
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese adjectives
- Vietnamese literary terms
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Khả ái In English
-
Glosbe - Khả ái In English - Vietnamese-English Dictionary
-
VDict - Definition Of Khả ái - Vietnamese Dictionary
-
VDict - Definition Of Khả ái - Vietnamese Dictionary
-
Meaning Of 'khả ái' In Vietnamese - English
-
Khả ái - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Khả ái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Khả ái | Vietnamese Translation
-
Khả ái (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
"khả ái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"khả ái" Tiếng Nga Là Gì? - EnglishTestStore
-
What Is The Difference Between "dễ Thương" And "khả ái ... - HiNative
-
More Content - Facebook
-
Gặp Gỡ Nữ Sinh 2k2 Sở Hữu Nhan Sắc Khả ái đầu Quân Đại Học FPT (2)