Nghĩa Của Từ : Khả ái | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: khả ái Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
khả ái | * adj - loveable; likeable; nice |
Vietnamese | English |
khả ái | pretty ; |
khả ái | pretty ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Khả ái In English
-
Glosbe - Khả ái In English - Vietnamese-English Dictionary
-
VDict - Definition Of Khả ái - Vietnamese Dictionary
-
VDict - Definition Of Khả ái - Vietnamese Dictionary
-
Meaning Of 'khả ái' In Vietnamese - English
-
Khả ái - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Khả ái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khả ái (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Khả ái - Wiktionary
-
"khả ái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"khả ái" Tiếng Nga Là Gì? - EnglishTestStore
-
What Is The Difference Between "dễ Thương" And "khả ái ... - HiNative
-
More Content - Facebook
-
Gặp Gỡ Nữ Sinh 2k2 Sở Hữu Nhan Sắc Khả ái đầu Quân Đại Học FPT (2)