KHẢ DĨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KHẢ DĨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từkhả dĩpossiblecó thểcàng tốtnhấtkhả thikhả năngcó khả năngthe possibility ofkhả năngcơ hội củakhả dĩof potentialvề tiềm năngvề khả năngtiềm tàng củakhả dĩtiềm ẩn vềachievablecó thể đạt đượcđạt đượckhả thicó thểthể đạtđã đạtkhả dĩcó thể thực hiện đượccapable ofcó khả năngđủ khả năng

Ví dụ về việc sử dụng Khả dĩ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những thế giới khả dĩ khác.Other worlds are possible.Với đội hình này, những mục tiêu đó là khả dĩ.With your help these goals are achievable.Điều khả dĩ ông Đại tá Brandon đến và thấy cô ở đây, chợt hiện ra trong trí cô.The possibility of Colonel Brandon's arriving and finding him there, came across her.Có bốn kết quả khả dĩ.There are four outcomes that are possible.Lĩnh vực thứ hai khả dĩ cho việc hợp tác là giảm căng thẳng giữa Israel và Iran.A second area of potential cooperation is de-escalating surging tensions between Israel and Iran.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từSử dụng với danh từkhả dĩdĩ vãng Với đội hình này, những mục tiêu đó là khả dĩ.With the power of the people, these targets are achievable.Người Trung Hoarất hăm hở để khai thác và khả dĩ thiệt hại là lớn lao.The Chinese are very eager to exploit Tibet and the possibility of damage is great.Không có phương cách điều trị khả dĩ nào được đưa ra vì tình trạng bệnh được coi như thường xuyên- hay nói cách khác“ vô vọng.”.No possibility of a cure is offered, as the condition is considered permanent- in other words, hopeless.Hình 4 minh họa một vài trong số nhiều mode TEM( mn) khả dĩ.Figure 8 illustrates several of the many TEM(mn) modes that are possible.Từ bấy giờ, tất cả mọi khổ đau có một ý nghĩa khả dĩ làm cho nó có một giá trị đáng kể.Since then all suffering has a possibility of meaning, which makes it remarkably valuable.Tương tự như vậy, chúng ta có thể không thể nhìn thấy ma, nhưng với sự phát triển của tâm thức thìcó lẽ điều đó khả dĩ.Similarly, we might not be able to see ghosts, but with the development of the mind,perhaps it is possible.Vài ngày tới, mỗi người trong tụi mình phải liệt kê những địa điểm khả dĩ có thể tập luyện được.Over the next few days, we should each come up with a couple of possibilities of places we can practice.Và con người có những quyền năng ẩn tang khả dĩ làm cho họ trở thành một đấng thần tiên bất tử.And that there are hidden powers in man which are capable of making a god of him on earth.Vào thời điểm cuốn sách sắp ra mắt,một người bạn cho cô danh sách những địa chỉ khả dĩ truy tìm được Taylor.As her book was nearing publication,a friend produced a list of potential addresses for Taylor.Chúng tôi muốn cân nhắc thận trọng và đưa ra sử dụng khả dĩ tốt nhất số tiền đó vì lợi ích của toán học”.We want to consider that carefully and make the best use possible of the money for the benefit of mathematics.".Vào lúc đó, điều ấy có vẻ như là điều tưởng tượng ghê rợn nhất nhưngnó thường là điều khả dĩ nhất mà bạn có thể thực hiện.In the moment of it, it can seem like the scariest thing imaginable butit's often the best possible thing you can do.Và vì chẳng còn lối đi nào khác khả dĩ cho ho, nên họ leo xuống bờ đê, và rẽ trái đi càng nhanh càng tốt.As there was now no other possible course for them to take, they climbed down the bank, and turning left went off as fast as they could.Drake sau đó tiếp tục đi lên bờ biển phía tây của Bắc Mỹ,tìm kiếm một lối đi khả dĩ phía đông bắc để quay trở lại Đại Tây Dương.Drake then continued up the western coast of North America,searching for a possible northeast passage back to the Atlantic.Một đường bờ biển khả dĩ ở gần ngọn núi lửa khổng lồ Olympus đã được chụp ảnh chi tiết bởi phi thuyền Viking và bởi Camera Tàu quỹ đạo Hỏa tinh.A region of possible shoreline near the giant volcano Olympus Mons has been photographed in detail by the Viking spacecraft and by the Mars Orbiter Camera.Phát ngôn nhân Huawei nói với kênh CNBC rằng hãng này‘ đang đánh giá tác động khả dĩ của động thái này của chính phủ Mỹ đối với người tiêu dùng'.A Huawei spokesman told CNBC that the company is“evaluating the possible impact of this U.S. government action on consumers.Thông tin từ những khảo sát như thế có thể cho thấy hướng đi cần có của kế hoạch hay chính sách và đem lại sự hiểubiết cần thiết về những trở ngại khả dĩ xảy ra khi tiến lên theo định hướng ấy.Information from such investigations can inform the direction of planning or policy andcan provide an understanding of potential obstacles to moving in new directions.Tôi không thật sự biết, nhưng tôi cho rằng nó là khả dĩ,” và nghiên cứu xa hơn, và thiền tập sâu hơn, bởi vì“ tôi thật sự sẽ thích trở nên tin chắc với điều này.I don't really know, but I will assume that it is possible,” and study further, and meditate further, because“I would really like to become convinced of this.Bộ Phận An Toàn và An Ninh RTD đã hợp tác với Bộ Nội An để xây dựngnhận thức về các mối đe dọa khả dĩ đối với hệ thống vận chuyển của chúng ta.The RTD Safety andSecurity Division has partnered with Homeland Security to create awareness of possible threats to our transit system.Việc chọn những từ đúng để tái hiện cuộcđời ông có thể là khả dĩ, thậm chí dễ dàng, nếu Osho đã có một triết lý nhất quán( consistent) mà ông đang cố dạy mọi người.To select the“right” words torepresent his life might have been possible, even easy, if Osho had a consistent philosophy that he was trying to teach people.Cả trong trường hợp tồn tại khả năng rằng cô gái đó sẽ trở thành một「 kẻ địch」 trong tương lai, dù vậy,cậu muốn tìm ra một niềm hạnh phúc khả dĩ cho cô gái ấy.Even in the case of the existing possibility that the girl was a future[enemy], even so,he wanted to discover the possibility of happiness for the girl.Điểm khởi đầu là“ nhắm đến một lối sống mới,” mànó còn mở ra một khả dĩ là“ tạo áp lực lành mạnh trên những ai đang nắm quyền chính trị, kinh tế và xã hội.”.The starting point is“to aim for a new lifestyle”,which also opens the possibility of“bringing healthy pressure to bear on those who wield political, economic and social power”.Các thứ kỹ thuật mới giúp cho con người ta gặp gỡ nhau vượt ra ngoài giới hạn về không gian và nền văn hóa riêng của mình, nhờđó tạo nên một thế giới hoàn toàn mới mẻ nơi tình thân hữu khả dĩ.The new technologies allow people to meet each other beyond the confines of space and of their own culture,creating in this way an entirely new world of potential friendships.Bắt đầu đi học có nghĩa là đứa trẻgia nhập một xã hội lớn hơn gia đình, với sự khả dĩ phát triển lớn hơn về các khả năng kiến thức, cảm xúc và hành vi.Beginning school means, for the child,entering a society wider than the family, with the possibility of greater development of intellectual, affective and behavioural capacities.Một giáo sĩ được huấn luyện không đầy đủ, được chấp thuận thụ phong mà khôngcó sự biện phân cần thiết, thì sẽ khó trình bày một chứng tá khả dĩ khơi lên nơi người khác ước muốn quảng đại đáp lại tiếng gọi của Chúa Kitô.An insufficiently formed clergy, admitted to ordination without the necessary discernment,will not easily be able to offer a witness capable of evoking in others the desire to respond generously to Christ's call.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0488

Xem thêm

là khả dĩis possibleare achievable

Từng chữ dịch

khảdanh từabilitypossibilitycapacitykhảtính từpossiblelikelyof coursetính từsuretrạng từyesobviouslycertainly S

Từ đồng nghĩa của Khả dĩ

có thể càng tốt nhất khả thi khả năng có khả năng khá dễ thực hiệnkhá dốc

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khả dĩ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Câu Khả Dĩ Là Gì