Từ điển Tiếng Việt "khả Dĩ" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khả dĩ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khả dĩ

- Có thể: Khả dĩ đủ ăn.

ht. Có thể, có khả năng. Đề nghị ấy khả dĩ chấp nhân. Nếu chỉ có thế thì cũng khả dĩ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khả dĩ

khả dĩ
  • Possible
    • Khả dĩ đủ ăn: To possibly earn enough to live on

Từ khóa » Câu Khả Dĩ Là Gì