Khách Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. khách
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khách tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khách trong tiếng Trung và cách phát âm khách tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khách tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khách tiếng Trung khách (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm khách tiếng Trung 宾; 宾客; 客; 客人; 人客 《为了 (phát âm có thể chưa chuẩn)
宾; 宾客; 客; 客人; 人客 《为了交际或事 务的目的来探访的人(跟"主人"相对)。》khách quý贵宾。khách nước ngoài外宾。khách đoạt ngôi chủ; tầm gửi lấn cành; để cái phụ lấn át cái chính喧宾夺主。khách đến như ở nhà; đón khách chu đáo; vui lòng khách đến; nhiệt tình với khách宾至如归mời khách. 请客。tiếp khách. 会客。nhà có khách. 家里来客了。来宾 《来的客人, 特指国家、团体邀请的客人。》tiếp đón khách. 接待来宾。chào mừng khách từ phương xa đến. 欢迎远方来客。 来客 《来访的客人。》顾客 《商店或服务行业称来买东西或要求服务的人。》客气 《说客气的话; 做客气的动作。》动物xem chim khách
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khách hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • họ Tiều tiếng Trung là gì?
  • khô queo tiếng Trung là gì?
  • biệt hoá tiếng Trung là gì?
  • một giuộc tiếng Trung là gì?
  • mặt rồng tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khách trong tiếng Trung

宾; 宾客; 客; 客人; 人客 《为了交际或事 务的目的来探访的人(跟"主人"相对)。》khách quý贵宾。khách nước ngoài外宾。khách đoạt ngôi chủ; tầm gửi lấn cành; để cái phụ lấn át cái chính喧宾夺主。khách đến như ở nhà; đón khách chu đáo; vui lòng khách đến; nhiệt tình với khách宾至如归mời khách. 请客。tiếp khách. 会客。nhà có khách. 家里来客了。来宾 《来的客人, 特指国家、团体邀请的客人。》tiếp đón khách. 接待来宾。chào mừng khách từ phương xa đến. 欢迎远方来客。 来客 《来访的客人。》顾客 《商店或服务行业称来买东西或要求服务的人。》客气 《说客气的话; 做客气的动作。》动物xem chim khách

Đây là cách dùng khách tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khách tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 宾; 宾客; 客; 客人; 人客 《为了交际或事 务的目的来探访的人(跟 主人 相对)。》khách quý贵宾。khách nước ngoài外宾。khách đoạt ngôi chủ; tầm gửi lấn cành; để cái phụ lấn át cái chính喧宾夺主。khách đến như ở nhà; đón khách chu đáo; vui lòng khách đến; nhiệt tình với khách宾至如归mời khách. 请客。tiếp khách. 会客。nhà có khách. 家里来客了。来宾 《来的客人, 特指国家、团体邀请的客人。》tiếp đón khách. 接待来宾。chào mừng khách từ phương xa đến. 欢迎远方来客。 来客 《来访的客人。》顾客 《商店或服务行业称来买东西或要求服务的人。》客气 《说客气的话; 做客气的动作。》动物xem chim khách

Từ điển Việt Trung

  • cây tỏi ta tiếng Trung là gì?
  • thẹp tiếng Trung là gì?
  • banh côn cầu tiếng Trung là gì?
  • bạn thiết tiếng Trung là gì?
  • phát nương tiếng Trung là gì?
  • sách bị thất lạc tiếng Trung là gì?
  • chồng cưới vợ cheo tiếng Trung là gì?
  • chốt cửa tiếng Trung là gì?
  • chương trình giải trí tiếng Trung là gì?
  • cường gân hoạt huyết tiếng Trung là gì?
  • trập trùng tiếng Trung là gì?
  • đon đả tiếng Trung là gì?
  • chúa tể tiếng Trung là gì?
  • nhấm tiếng Trung là gì?
  • bó tay chịu chết tiếng Trung là gì?
  • thừa số tiếng Trung là gì?
  • chưa thấy người đã thấy tiếng tiếng Trung là gì?
  • cháo bột tiếng Trung là gì?
  • đến tận nơi tiếng Trung là gì?
  • không thân không sơ tiếng Trung là gì?
  • màn tre tiếng Trung là gì?
  • cho ví dụ tiếng Trung là gì?
  • kiêm cố tiếng Trung là gì?
  • đời sống khó khăn tiếng Trung là gì?
  • nhọc nhằn tiếng Trung là gì?
  • hoạ hoạn tiếng Trung là gì?
  • biệt mị tiếng Trung là gì?
  • cây hoa hiên tiếng Trung là gì?
  • cá vĩ tiếng Trung là gì?
  • giường treo tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đông Khách Tiếng Trung Là Gì