Khẩn Cấp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- khẩn cấp
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
khẩn cấp tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khẩn cấp trong tiếng Trung và cách phát âm khẩn cấp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khẩn cấp tiếng Trung nghĩa là gì.
khẩn cấp (phát âm có thể chưa chuẩn)
蹙 《紧迫。》当紧 《要紧。》敦促 《催 (phát âm có thể chưa chuẩn) 蹙 《紧迫。》当紧 《要紧。》敦促 《催促。》火急 《非常紧急。》vô cùng khẩn cấp十万火急。火速 《用最快的速度(做紧急的事)。》hành động khẩn cấp火速行动。nhiệm vụ khẩn cấp phải nhanh chóng hoàn thành. 任务紧急, 必须火速完成。急; 紧急 《必须立即采取行动、不容许拖延的。》việc khẩn cấp. 急事。văn kiện khẩn cấp. 急件。mệnh lệnh khẩn cấp. 紧急命令。biện pháp khẩn cấp. 紧急措施。nhiệm vụ khẩn cấp. 任务紧急。迫不及待 《急迫得不能再等待。》燃眉之急 《火烧眉毛那样的紧急, 比喻非常紧迫的情况。》急要 《紧急重要。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ khẩn cấp hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- ngòi bút máy tiếng Trung là gì?
- xilanh trung áp tiếng Trung là gì?
- nửa cười nửa mếu tiếng Trung là gì?
- quá tay tiếng Trung là gì?
- lợn cợn tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khẩn cấp trong tiếng Trung
蹙 《紧迫。》当紧 《要紧。》敦促 《催促。》火急 《非常紧急。》vô cùng khẩn cấp十万火急。火速 《用最快的速度(做紧急的事)。》hành động khẩn cấp火速行动。nhiệm vụ khẩn cấp phải nhanh chóng hoàn thành. 任务紧急, 必须火速完成。急; 紧急 《必须立即采取行动、不容许拖延的。》việc khẩn cấp. 急事。văn kiện khẩn cấp. 急件。mệnh lệnh khẩn cấp. 紧急命令。biện pháp khẩn cấp. 紧急措施。nhiệm vụ khẩn cấp. 任务紧急。迫不及待 《急迫得不能再等待。》燃眉之急 《火烧眉毛那样的紧急, 比喻非常紧迫的情况。》急要 《紧急重要。》
Đây là cách dùng khẩn cấp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khẩn cấp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 蹙 《紧迫。》当紧 《要紧。》敦促 《催促。》火急 《非常紧急。》vô cùng khẩn cấp十万火急。火速 《用最快的速度(做紧急的事)。》hành động khẩn cấp火速行动。nhiệm vụ khẩn cấp phải nhanh chóng hoàn thành. 任务紧急, 必须火速完成。急; 紧急 《必须立即采取行动、不容许拖延的。》việc khẩn cấp. 急事。văn kiện khẩn cấp. 急件。mệnh lệnh khẩn cấp. 紧急命令。biện pháp khẩn cấp. 紧急措施。nhiệm vụ khẩn cấp. 任务紧急。迫不及待 《急迫得不能再等待。》燃眉之急 《火烧眉毛那样的紧急, 比喻非常紧迫的情况。》急要 《紧急重要。》Từ điển Việt Trung
- thục điểu tiếng Trung là gì?
- đi quyền tiếng Trung là gì?
- chứng phù tiếng Trung là gì?
- sa sầm tiếng Trung là gì?
- cất cao giọng đọc tiếng Trung là gì?
- bản in lồi tiếng Trung là gì?
- công tử bột tiếng Trung là gì?
- run bần bật tiếng Trung là gì?
- bột nhào tiếng Trung là gì?
- cày bừa trồng trọt tiếng Trung là gì?
- lưu ký tiếng Trung là gì?
- mắt cá ngoài tiếng Trung là gì?
- phần tử cặn bã tiếng Trung là gì?
- dân du mục tiếng Trung là gì?
- đối ẩm tiếng Trung là gì?
- kỹ sư âm thanh tiếng Trung là gì?
- ngược nước tiếng Trung là gì?
- xa lâu tiếng Trung là gì?
- quan sát tiếng Trung là gì?
- chúng bay tiếng Trung là gì?
- cỏ gianh tiếng Trung là gì?
- họ Bốc tiếng Trung là gì?
- nò tiếng Trung là gì?
- yên xe tiếng Trung là gì?
- gia đệ tiếng Trung là gì?
- thịt sấy tiếng Trung là gì?
- lông máu tiếng Trung là gì?
- héc ta tiếng Trung là gì?
- chim thuỷ tổ tiếng Trung là gì?
- sẻ áo nhường cơm tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Khẩn Cấp Tiếng Trung Là Gì
-
Việc Khẩn Cấp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Trường Hợp Khẩn Cấp Nói Trong Tiếng Trung
-
Nút Ngừng Khẩn Cấp - Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Nút Nhấn Khẩn Cấp ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Tiếng Trung Trong Tình Huống Khẩn Cấp - Hán Ngữ Trác Việt
-
27 Câu Khẩu Ngữ Cầu Cứu Bằng Tiếng Trung
-
Cách đọc Số điện Thoại Trong Tiếng Trung Chính Xác Nhất
-
Tiếng Trung GIAO TIẾP Chủ đề : NHỮNG CÂU NÓI KHẨN CẤP
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Phòng Cháy Chữa Cháy PCCC
-
Từ Vựng Trong Trường Hợp Khẩn Cấp: Nhìn Kàn 看 Nghe Tīng 听 Cẩn ...
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 100 Mô Tả Trường Hợp Khẩn - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Trường Hợp Khẩn Cấp
-
Trường Hợp Khẩn Cấp | Quầy Tư Vấn Dành Cho Người Nước Ngoài ...
-
Thuốc Tránh Thai Khẩn Cấp Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt