​Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Trường Hợp Khẩn Cấp

Khi đến một đất nước xa lạ mà mọi người đều nói ngôn ngữ khác với chúng ta thì bạn thường xuất hiện cảm giác thiếu tự tin và khá lạc lõng nhất là khi gặp những trường hợp khẩn cấp, nguy hiểm hoặc vô cùng cấp bách khiến bạn dễ rơi vào tình trạng luống cuống , sợ hãi.

Cứu nói ra sao trong tiếng hàn Cứu nói ra sao trong tiếng hàn

Những từ vựng tiếng Hàn về các trường hợp khẩn cấp được trung tâm Tiếng Hàn SOFL đề cập trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có thể xử lý tình huống một cách bình tĩnh hơn. Hãy nhớ học thuộc vì biết đâu có lúc bạn cần đến.

I. Khẩn cấp !

1. 도와 주세요! => cứu tôi với! 2. 조심해!  => cẩn thận! 3. 잘 봐 조심해!  => cẩn thận! 4. 제발 도와 주십시요.   => hãy giúp tôi với.

II. Cấp cứu y tế 의료 비상 시                                              

1. 앰뷸런스를 불러주세요!  => gọi xe cấp cứu đi! 2. 의사가 필요합니다.  => tôi cần bác sĩ. 3. 거기에 사고가 났어요.  => đã có tai nạn xảy ra. 4. 서둘려 주세요!  => nhanh lên! 5. 칼에 베었습니다. =>  tôi vừa bị đứt tay (tự mình làm đứt) 6. 화상을 입었습니다. => tôi vừa bị bỏng (tự mình làm bỏng) 7. 괜찮으세요? => bạn có ổn không? 8. 모두들 괜찮으세요? => mọi người có ổn không?

III. Tội phạm – 범죄 

1. 거기 서 도둑놈! => dừng lại, tên trộm kia! 2. 경찰을 불러 주세요! => hãy gọi công an! 3. 제 지갑을 도둑 맞었어요. => tôi vừa bị mất ví. (ví nam) 4. 제 핸드백을 도둑 맞었어요. => tôi vừa bị mất ví.(ví nữ) 5. 제 가방을 도둑 맞었어요. => tôi vừa bị mất túi. 6. 제 컴퓨터를 도둑 맞었어요. => tôi vừa bị mất laptop. 7. 도난 신고를 하고 싶습니다. => tôi muốn báo cáo mất trộm. 8. 제 차가 파손되었습니다. => ô tô của tôi vừa bị đột nhập. 9. 저는 강도를 당했습니다. => tôi vừa bị cướp. 10. 저는 공격을 당했습니다. => tôi vừa bị tấn công.

Xem thêm: Học tiếng hàn trực tuyến cho người đi làm

Xem thêm: Học tiếng hàn trực tuyến cho người đi làm

IV. Hỏa hoạn – 화재  

1. 불이야! => cháy! 2. 소방서에 전화 하세요! => hãy gọi cứu hỏa! 3. 타는 냄새가 납니까? => anh/chị có ngửi thấy mùi khét không? 4. 거기에 불이 났습니다. => có cháy. 5.  건물이 불에 타고 있습니다. => tòa nhà đang bốc cháy. V. Các tình huống khó khăn khác – 다른 어려운 상황들                           1. 길을 잃었습니다 => tôi bị lạc 2. 우리는 길을 잃었습니다 => chúng tôi bị lạc 3. 제 ……를 찾을 수가 없습니다 => tôi không tìm thấy … của tôi 4. 열쇠 => chìa khóa 5. 여권 => hộ chiếu 6. 핸드폰 => điện thoại 7. 제 ……를 잃어 버렸습니다 => tôi vừa đánh mất … của tôi 8. 지갑 => ví (ví nam) 9. 핸드백 => ví (ví nữ) 10. 카메라 => máy ảnh 11. 열쇠를 …… 안에 놓고 잠궈 버렸습니다 => tôi vừa tự khóa mình ở ngoài … 12. 차 => ô tô 13. 방 => phòng 14. 제발 혼자 내버려 두십시요 => hãy để tôi yên 15. 가버려! => biến đi! Trên đây là bộ từ vựng tiếng hàn về các trường hợp khẩn cấp của trung tâm tiếng hàn SOFL, hy vọng với những từ vựng tiếng hàn trên đây có thể giúp các bạn có cho bản thân bộ từ vựng vô cùng cần thiết nhé.

Từ khóa » Khẩn Cấp Tiếng Trung Là Gì