94 PHÂN BIỆT "SPECTATOR",... - Tiếng Anh là chuyện nhỏ vi-vn.facebook.com › hoctienganhonlinelachuyennho › posts › 94-phân-bi...
Xem chi tiết »
Từ “ khán giả” trong tiếng Anh còn được gọi là :VIEWER. “ Viewer” là từ chỉ khán giả, người xem trên truyền hình hoặc thông qua các thiết bị điện tử. khán giả ...
Xem chi tiết »
"khán giả" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "khán giả" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: audience, spectator, beholder.
Xem chi tiết »
Nghĩa: khán giả, người xem truyền hình => a person watching television. Ex: The programme attracted millions of viewers. = Chương trình đã thu hút hàng triệu ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "khán giả" trong tiếng Anh ; giả · false · fake ; khán thính giả · spectator · audience ; tên giả · pseudonym ; diễn giả · speaker ; làm giả ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khán giả. viewer; spectator; bystander; looker-on. (nói chung) audience. diễn viên chào khán giả the actor bows to the audience.
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2021 · Từ “ khán giả” trong tiếng Anh còn được gọi là :VIEWER. “ Viewer” là từ chỉ khán giả, người xem trên truyền hình hoặc thông qua các thiết bị ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khán giả trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khán giả * noun - spectator; audience.
Xem chi tiết »
môn thể thao có khán giả: spectator sport ... khán giả từ xa: televiewer ... Khi ngồi trong rạp, người xem vở diễn vô hình chung đã chấp nhận một quy ước ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Khán giả trong một câu và bản dịch của họ · Phần lớn khán giả của tôi có độ tuổi gấp 2 · The majority of audience members were twice or three- ...
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2022 · Đây là phiên âm quốc tế của “ Audience ” trong Anh Anh và Anh Mỹ . Ví dụ : The audience love her attitude . Khán giả yêu quý thái độ của cô ấy ...
Xem chi tiết »
Và không phải tất cả chất liệu của tôi đều dành cho khán giả đại chúng. · And not all of my material is for mass audiences.
Xem chi tiết »
Khán giả - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
Khán giả trường quay (tiếng Anh: studio audience) là những khán giả có mặt trong quá trình thu âm ghi hình toàn bộ hoặc một phần của một chương trình truyền ...
Xem chi tiết »
đối tượng khán giả” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh:target audience Ví dụ: chúng tôi đã nghiên cứu rất nhiều để bảo đảm việc quảng cáo sẽ thu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khán Giả Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khán giả trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu