Khán Giả Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khán giả" thành Tiếng Anh
audience, spectator, beholder là các bản dịch hàng đầu của "khán giả" thành Tiếng Anh.
khán giả noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm khán giảTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
audience
noungroup of people seeing a performance
Có một lượng lớn khán giả tại rạp chiếu phim.
There was a large audience in the theater.
en.wiktionary.org -
spectator
nounCưới Bill đôi khi có cảm giác như là khán giả xem thể thao.
Being married to Bill can often feel like a spectator sport.
GlosbeMT_RnD -
beholder
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- bystander
- house
- spectators
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khán giả " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "khán giả" có bản dịch thành Tiếng Anh
- Quý khán giả đầy khích lệ motivated viewers
- Quý khán giả từ tâm kind views
- quý khán giả đầy ân phước blessed viewers
- khán giả ở hạng nhì pit
- Chào quý khán giả sôi nổi lively viewers.
- Quý khán giả huy hoàng Splendid viewers
- khán thính giả audience · listener
- khán giả chuồng gà gallery
Bản dịch "khán giả" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khán Giả Trong Tiếng Anh
-
94 PHÂN BIỆT "SPECTATOR",... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
"Khán Giả" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phân Biệt: Audience, Viewer, Spectator
-
KHÁN GIẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khán Giả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
“Khán Giả” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
'khán Giả' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"khán Giả" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khán Giả Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
KHÁN GIẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
“Khán Giả” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví ... - LIVESHAREWIKI
-
KHÁN GIẢ ĐẠI CHÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khán Giả: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Khán Giả Trường Quay – Wikipedia Tiếng Việt
-
đối Tượng Khán Giả - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh