→ Kháng Thể, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "kháng thể" thành Tiếng Anh

antibody, antibodies, antimycin là các bản dịch hàng đầu của "kháng thể" thành Tiếng Anh.

kháng thể + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • antibody

    noun

    Hội chứng cận ung thư làm kháng thể của chính cơ thể hoạt động sai lệch.

    Paraneoplastic syndrome causes the body's own antibodies to get thrown off track.

    GlosbeMT_RnD
  • antibodies

    noun

    Hội chứng cận ung thư làm kháng thể của chính cơ thể hoạt động sai lệch.

    Paraneoplastic syndrome causes the body's own antibodies to get thrown off track.

    GlosbeResearch
  • antimycin

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " kháng thể " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Kháng thể + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • antibody

    noun

    large Y-shaped protein produced by B-cells, used by the immune system; large, Y-shaped protein produced mainly by plasma cells that is used by the immune system to neutralize pathogens such as pathogenic bacteria and viruses

    Kháng thể trong máu tôi đã cứu sống cô bé.

    It was my antibodies that saved her.

    wikidata

Các cụm từ tương tự như "kháng thể" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • thể tự kháng autoantibody
  • thể kháng antibody · immune body
  • thể kháng đặc hiệu ambioceptor
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "kháng thể" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Kháng Thể English Là Gì