Kháng Thể Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
kháng thể
antibody
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kháng thể
(sinh học) Antibody
Từ điển Việt Anh - VNE.
kháng thể
antibody



Từ liên quan- kháng
- kháng cự
- kháng từ
- kháng án
- kháng âm
- kháng chỉ
- kháng cáo
- kháng lực
- kháng men
- kháng ngự
- kháng nhũ
- kháng thư
- kháng thể
- kháng độc
- kháng biện
- kháng chấp
- kháng luận
- kháng lệnh
- kháng mệnh
- kháng nghị
- kháng sinh
- kháng thuế
- kháng viêm
- kháng điệp
- kháng địch
- kháng chiến
- kháng khuẩn
- kháng nhiễm
- kháng tuyến
- kháng cự lại
- kháng nguyên
- kháng vi rút
- kháng độc tố
- kháng hoại thư
- kháng khuẩn tố
- kháng thể gama
- kháng chiến quân
- kháng huyết tinh
- kháng nhiễm tính
- kháng cự thụ động
- kháng hoàng nhiệt
- kháng cự thắng lợi
- kháng độc tố tế bào
- kháng chiến chín năm
- kháng chiến trường kỳ
- kháng chiến nhất định thắng lợi
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Kháng Thể English Là Gì
-
Kháng Thể In English - Glosbe Dictionary
-
→ Kháng Thể, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KHÁNG THỂ - Translation In English
-
KHÁNG THỂ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Antibody | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Meaning Of 'kháng Thể' In Vietnamese - English
-
KHÁNG THỂ In English Translation - Tr-ex
-
"kháng Thể" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kháng Thể – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xét Nghiệm Kháng Thể-Antibody Tests
-
Kháng Thể Và COVID-19
-
Xét Nghiệm để Xác định Lây Nhiễm Trước đây | CDC
-
Thế Nào Là Kháng Nguyên, Kháng Thể? | Vinmec
-
Kháng Thể Là Gì? Kháng Thể được Hình Thành Như Thế Nào? - Docosan